Bản dịch của từ In one's prime trong tiếng Việt
In one's prime
In one's prime (Phrase)
Ở đỉnh cao của khả năng hoặc sức mạnh của một người.
At the peak of ones abilities or powers.
Many believe that people are in their prime at age 30.
Nhiều người tin rằng mọi người ở độ tuổi 30 là thời kỳ đỉnh cao.
She is not in her prime anymore for social events.
Cô ấy không còn ở thời kỳ đỉnh cao cho các sự kiện xã hội.
Is he really in his prime for social interactions now?
Liệu anh ấy có thực sự ở thời kỳ đỉnh cao cho các tương tác xã hội không?
Cụm từ "in one's prime" được sử dụng để chỉ giai đoạn tốt nhất trong cuộc đời của một cá nhân, thường là thời kỳ đạt được sự phát triển và sức khỏe tối ưu. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến sự nghiệp, khả năng thể chất hoặc sự trưởng thành cá nhân. Sử dụng từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ của từng vùng.
Cụm từ "in one's prime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "tốt nhất". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ giai đoạn đỉnh cao trong cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người, khi họ đạt được sức mạnh và năng lực tốt nhất. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện nay nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn phát triển cao nhất, thường là về mặt thể chất hoặc nghề nghiệp.
Cụm từ "in one's prime" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về tuổi tác, sự nghiệp hay thời kỳ đỉnh cao của một cá nhân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả giai đoạn mà một người đạt được năng lực tốt nhất trong sự nghiệp hoặc cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các văn cảnh văn hóa và thể thao, khi nói về những vận động viên hoặc nghệ sĩ khi họ đang ở phong độ cao nhất.