Bản dịch của từ In one way or another trong tiếng Việt
In one way or another

In one way or another (Phrase)
Theo một cách nào đó hoặc cách không xác định giống như cách đã đề cập.
In some unspecified way or way like the one mentioned.
People connect in one way or another through social media.
Mọi người kết nối một cách nào đó thông qua mạng xã hội.
In one way or another, social interactions shape our daily lives.
Một cách nào đó, giao tiếp xã hội hình thành cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
We all contribute in one way or another to our community.
Chúng ta đều đóng góp một cách nào đó cho cộng đồng của mình.
She managed to help in one way or another.
Cô ấy đã giúp một cách nào đó.
The community came together in one way or another.
Cộng đồng đã đoàn kết một cách nào đó.
Cụm từ "in one way or another" được sử dụng để chỉ sự chắc chắn rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc một nội dung nào đó sẽ được thực hiện, bất kể hình thức hay phương pháp cụ thể nào. Cụm từ này có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có phần trang trọng hơn.
Cụm từ "in one way or another" bắt nguồn từ kết hợp của các từ tiếng Anh mang nghĩa "bằng cách này hay cách khác". Trong tiếng Latinh, “via” (đường, cách) được liên kết với nền văn hóa châu Âu, nhấn mạnh ý nghĩa về các phương thức đa dạng để đạt được một mục tiêu. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này được sử dụng để thể hiện tính linh hoạt trong giải pháp hoặc cách tiếp cận, phản ánh sự đa dạng trong hành động và kết quả.
Cụm từ "in one way or another" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm thể hiện ý tưởng linh hoạt hoặc đa dạng trong lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi người nói mong muốn diễn đạt rằng một điều gì đó sẽ xảy ra dù dưới hình thức nào. Thông qua việc sử dụng cụm từ này, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt quan điểm một cách tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp