Bản dịch của từ In partnership trong tiếng Việt
In partnership

In partnership (Phrase)
Tham gia kinh doanh với người khác; kinh doanh chung.
Engaged in a business with others joint business.
They decided to start a bakery in partnership with their friends.
Họ quyết định mở một cửa hàng bánh mì hợp tác với bạn bè của họ.
The two sisters run a successful clothing store in partnership.
Hai chị em chạy một cửa hàng quần áo thành công hợp tác.
The local cafe operates in partnership with a nearby bookstore.
Quán cà phê địa phương hoạt động hợp tác với một cửa hàng sách gần đó.
Cụm từ "in partnership" chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục hay quản lý dự án. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể.
Cụm từ "in partnership" bắt nguồn từ tiếng Latin "parti" (phần) và "natus" (sinh ra), kết hợp lại thành "partnership" có nghĩa là sự chia sẻ hay hợp tác giữa các bên. Trong lịch sử, các mối quan hệ đối tác được hình thành để tối ưu hóa nguồn lực và quản lý rủi ro chung. Ngày nay, "in partnership" thường chỉ sự hợp tác có tổ chức, mang tính chính thức, nhấn mạnh sự liên kết trong kinh doanh và các lĩnh vực khác.
Cụm từ "in partnership" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về hợp tác, kinh doanh và các mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong quản lý dự án, kinh doanh và tổ chức phi lợi nhuận để diễn tả sự hợp tác giữa các bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu về sự hợp tác trong nhiều lĩnh vực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
