Bản dịch của từ In partnership trong tiếng Việt

In partnership

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In partnership (Phrase)

ɨn pˈɑɹtnɚʃˌɪp
ɨn pˈɑɹtnɚʃˌɪp
01

Tham gia kinh doanh với người khác; kinh doanh chung.

Engaged in a business with others joint business.

Ví dụ

They decided to start a bakery in partnership with their friends.

Họ quyết định mở một cửa hàng bánh mì hợp tác với bạn bè của họ.

The two sisters run a successful clothing store in partnership.

Hai chị em chạy một cửa hàng quần áo thành công hợp tác.

The local cafe operates in partnership with a nearby bookstore.

Quán cà phê địa phương hoạt động hợp tác với một cửa hàng sách gần đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in partnership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] In addition, thanks to unrestricted international commerce, local companies will also have better access to the latest technologies via foreign [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with In partnership

Không có idiom phù hợp