Bản dịch của từ In preference to trong tiếng Việt
In preference to

In preference to (Preposition)
Thay vì.
Instead of.
Many people choose quiet parks in preference to busy city streets.
Nhiều người chọn công viên yên tĩnh thay vì những con phố đông đúc.
She does not enjoy clubs in preference to small gatherings with friends.
Cô ấy không thích câu lạc bộ mà thích những buổi gặp gỡ nhỏ với bạn bè.
Do you prefer nature walks in preference to crowded events?
Bạn có thích đi bộ trong thiên nhiên hơn là tham gia sự kiện đông người không?
Cụm từ "in preference to" được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ưu tiên cho một điều gì đó thay vì điều khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện ý kiến cá nhân hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ pháp hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn bản chính thức hơn.
Cụm từ "in preference to" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "praeferentia", có nghĩa là "sự thích hơn". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, cụm từ thể hiện ý nghĩa lựa chọn một cái gì đó thay cho cái khác. Sự phát triển của ngôn ngữ đã khiến cụm từ này trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong các ngữ cảnh thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn, liên kết chặt chẽ với khái niệm ưu tiên trong tư duy và hành động hiện đại.
Cụm từ "in preference to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, để diễn đạt sự lựa chọn hoặc sự ưu tiên giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Tần suất sử dụng cụm từ này thấp hơn so với các cụm từ đơn giản hơn, nhưng vẫn thể hiện sự tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo nghiên cứu, và các cuộc thảo luận về chính sách nhằm nhấn mạnh sự lựa chọn có cân nhắc giữa các phương án khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



