Bản dịch của từ In straight line trong tiếng Việt
In straight line

In straight line (Phrase)
Một cách sắp xếp thẳng thắn.
In a straight arrangement.
The students stood in straight line for the school photo.
Các học sinh đứng thành hàng thẳng cho bức ảnh của trường.
The volunteers did not arrange the chairs in straight line.
Các tình nguyện viên không sắp xếp ghế thành hàng thẳng.
Did the children line up in straight line at the event?
Có phải bọn trẻ xếp hàng thẳng tại sự kiện không?
Cụm từ "in straight line" nghĩa là một đường đi thẳng, không có sự uốn cong hay thay đổi hướng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "in a straight line" thường được sử dụng để mô tả một phương pháp tiếp cận trực tiếp và hiệu quả. Cách sử dụng này cho thấy tư duy logic và sự rõ ràng trong lập luận.
Cụm từ "in straight line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", nghĩa là "dòng" hoặc "đường". Trong tiếng Latinh, "linea" xuất phát từ gốc động từ "linere", có ý nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo dài". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh tính chất chính xác và hướng đi thẳng trong không gian. Ngày nay, "in straight line" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và vật lý để miêu tả chuyển động hoặc sắp xếp không có sự phân nhánh hay lệch lạc.
Cụm từ "in straight line" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về hình học, vật lý, hoặc mô tả chuyển động tuyến tính. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hướng dẫn di chuyển, chỉ dẫn địa điểm hoặc phân tích tuyến đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp