Bản dịch của từ In such manner trong tiếng Việt
In such manner

In such manner (Adverb)
Theo cách đó; theo cách như vậy.
In that way in such a manner.
She helped the elderly in such manner, showing kindness and compassion.
Cô ấy đã giúp người cao tuổi như vậy, thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn.
The volunteers organized the event in such manner that everyone felt included.
Các tình nguyện viên đã tổ chức sự kiện như vậy để mọi người đều cảm thấy được bao gồm.
The community came together in such manner to support those in need.
Cộng đồng đã đoàn kết lại như vậy để ủng hộ những người cần giúp đỡ.
"Cụm từ 'in such manner' có nghĩa là 'theo cách đó' hoặc 'theo phương thức như vậy', thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách thức hành động hoặc sự việc diễn ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và luật pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng; tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách viết cụ thể".
Cụm từ "in such manner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với cấu trúc từ vựng đơn giản, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" (vào, trong) và "such" từ tiếng Anh cổ "sūc", có nghĩa là "như vậy". Từ "manner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maniera", ám chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động. Cụm từ này hiện nay thường được dùng để chỉ cách thức hay phương pháp mà một việc được thực hiện, thể hiện sự tương đồng giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Cụm từ "in such manner" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và chính thức, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Một số ngữ cảnh phổ biến mà cụm này được sử dụng bao gồm mô tả các phương pháp nghiên cứu, quy trình trong các bài luận, và diễn đạt ý kiến trong các bài phát biểu. Nói chung, cụm từ này thể hiện cách thức thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



