Bản dịch của từ In that respect trong tiếng Việt

In that respect

Phrase

In that respect (Phrase)

01

Trong vấn đề đó.

In that matter.

Ví dụ

She excels in that respect, always helping those in need.

Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực đó, luôn giúp đỡ những người cần.

John is reliable in that respect, never missing a deadline.

John đáng tin cậy trong lĩnh vực đó, không bao giờ bỏ lỡ một hạn chót nào.

The company is lacking in that respect, neglecting employee well-being.

Công ty thiếu sót trong lĩnh vực đó, sao lãng sức khỏe của nhân viên.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In that respect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] With to spending on education, 33% of the total money was spent on high school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] The figure for lime was two-thirds of that for cereal, at 8% and 12%, [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] The figures for country A and C also rose to 10% and 15%, [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Meanwhile, there was a slight decline in the figures for manufacturing and building industry, at 11% and 2%, [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with In that respect

Không có idiom phù hợp