Bản dịch của từ In that respect trong tiếng Việt
In that respect
In that respect (Phrase)
Trong vấn đề đó.
In that matter.
She excels in that respect, always helping those in need.
Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực đó, luôn giúp đỡ những người cần.
John is reliable in that respect, never missing a deadline.
John đáng tin cậy trong lĩnh vực đó, không bao giờ bỏ lỡ một hạn chót nào.
The company is lacking in that respect, neglecting employee well-being.
Công ty thiếu sót trong lĩnh vực đó, sao lãng sức khỏe của nhân viên.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In that respect cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in that respect" được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể trong một luận điểm hoặc so sánh. Nó thường được dùng trong văn bản học thuật và thảo luận để liên kết các ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng giọng nói và ngữ điệu của mỗi khu vực.
Cụm từ "in that respect" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" và "that" xuất phát từ tiếng Anh cổ. "Respect" có nguồn gốc từ từ Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hay "tôn kính". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự nhấn mạnh về một khía cạnh cụ thể trong một tình huống hay lập luận. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ thay đổi trong việc diễn đạt sự chú ý và tôn trọng đối với các chi tiết riêng biệt.
Cụm từ "in that respect" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường cần làm rõ quan điểm hoặc so sánh các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để liên kết các luận điểm hoặc giải thích liên quan đến một khía cạnh cụ thể của chủ đề thảo luận. Nó cũng có mặt trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, khi nhấn mạnh tính tương đồng hoặc khác biệt giữa các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp