Bản dịch của từ In the bag trong tiếng Việt
In the bag

In the bag (Phrase)
Thuộc quyền sở hữu của một người.
In ones possession.
She always has her phone in the bag.
Cô ấy luôn giữ điện thoại trong cặp.
He keeps his wallet in the bag for safety.
Anh ấy giữ ví trong cặp để an toàn.
They found their lost keys in the bag.
Họ tìm thấy chìa khóa bị mất trong cặp.
Cụm từ "in the bag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ một điều gì đó chắc chắn xảy ra hoặc đã được đảm bảo. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Mỹ và thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc cạnh tranh. Phiên bản Anh (British English) cũng sử dụng cụm từ này, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Không có sự khác biệt về mặt phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể.
Cụm từ "in the bag" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ "to be in the bag" nghĩa là "đã chắc chắn, không còn nghi ngờ". Nguồn gốc có thể liên kết với thói quen cho vào túi những vật phẩm đã giành được. Qua thời gian, cụm từ này phát triển và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự tự tin về một kết quả tích cực, phản ánh tính chắc chắn và hiểu biết về điều đang diễn ra.
"Cụm từ 'in the bag' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ sự chắc chắn hoặc sự đạt được thành công. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một tình huống thuận lợi, khi một kết quả dường như đã được đảm bảo, như trong các cuộc thi hoặc kinh doanh. Sự phổ biến của nó trong văn bản giao tiếp cho thấy tầm quan trọng trong việc thể hiện sự tự tin và dự đoán kết quả tích cực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



