Bản dịch của từ In the bag trong tiếng Việt

In the bag

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the bag (Phrase)

ɨn ðə bˈæɡ
ɨn ðə bˈæɡ
01

Thuộc quyền sở hữu của một người.

In ones possession.

Ví dụ

She always has her phone in the bag.

Cô ấy luôn giữ điện thoại trong cặp.

He keeps his wallet in the bag for safety.

Anh ấy giữ ví trong cặp để an toàn.

They found their lost keys in the bag.

Họ tìm thấy chìa khóa bị mất trong cặp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Plastic are a type of non-biodegradable waste that can harm the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Plastic along with other rubbish, are sent and buried in landfill sites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and searched through my and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my with essentials like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with In the bag

Không có idiom phù hợp