Bản dịch của từ In the habit trong tiếng Việt
In the habit
In the habit (Phrase)
Quen làm việc gì đó.
Accustomed to doing something.
Many people are in the habit of using social media daily.
Nhiều người có thói quen sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
Students are not in the habit of reading books anymore.
Học sinh không còn thói quen đọc sách nữa.
Are you in the habit of attending community events regularly?
Bạn có thói quen tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
Cụm từ "in the habit" chỉ trạng thái hoặc thói quen thường xuyên của một cá nhân trong việc thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thói quen tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể khác nhau do sự thay đổi trong từ vựng hoặc ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Cụm từ "in the habit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "habitudine", có nghĩa là phong cách sống hoặc thói quen. Từ này được hình thành từ gốc động từ "habere", có nghĩa là sở hữu hoặc giữ. Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để chỉ những thói quen đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "in the habit" ám chỉ việc thực hiện một hành động thường xuyên, thể hiện sự quen thuộc và ổn định trong hành vi.
Cụm từ "in the habit" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành vi, thói quen cá nhân và thói quen xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen hàng ngày, thói quen làm việc, hoặc các nghiên cứu tâm lý liên quan đến hành vi con người. Việc nhận diện và hiểu rõ thói quen là cần thiết để phát triển các chiến lược cải thiện hành vi trong giáo dục và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp