Bản dịch của từ In the manner of trong tiếng Việt
In the manner of
In the manner of (Adverb)
Theo phong cách hoặc cách thức của.
In the style or manner of.
She danced in the manner of a professional ballerina.
Cô ấy nhảy theo kiểu của một vũ công chuyên nghiệp.
He spoke in the manner of a seasoned diplomat.
Anh ấy nói theo kiểu của một nhà ngoại giao lão luyện.
The artist painted in the manner of Van Gogh.
Nghệ sĩ vẽ theo kiểu của Van Gogh.
She danced in the manner of a professional ballerina.
Cô ấy nhảy theo kiểu của một vũ công chuyên nghiệp.
He spoke in the manner of a seasoned diplomat.
Anh ấy nói theo cách của một nhà ngoại giao kỳ cựu.
"Cách thức" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ phương pháp hoặc phong cách mà một hành động được thực hiện. Cụm từ này có thể được dùng để thể hiện sự tương đồng về cách thức, thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, tùy thuộc vào văn phong chính thức hay không chính thức của văn bản.
Cụm từ "in the manner of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "modus" có nghĩa là "cách" hoặc "phương thức". Xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng để chỉ cách thức hay phong cách mà một việc được thực hiện. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại vẫn mang tính chất chỉ dẫn cách thức hoặc kiểu cách mà một hành động, sự việc diễn ra, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và nội dung.
Cụm từ "in the manner of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hành động nào đó. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật để nhấn mạnh phương thức hoặc phong cách trong các lĩnh vực như nghệ thuật và văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "in the manner of" cũng thường xuất hiện với ý nghĩa miêu tả cách cư xử hoặc hành động giống như một ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp