Bản dịch của từ In the manner that trong tiếng Việt
In the manner that

In the manner that (Phrase)
Theo cách đó.
In a way that.
She always greets her neighbors in the manner that shows kindness.
Cô ấy luôn chào hàng xóm của mình một cách thể hiện sự tử tế.
He speaks to children in the manner that encourages their creativity.
Anh ấy nói chuyện với trẻ em một cách khuyến khích sự sáng tạo của họ.
The teacher explains concepts in the manner that makes them easy to understand.
Giáo viên giải thích các khái niệm một cách làm cho chúng dễ hiểu.
"Cách thức mà" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang sắc thái hơi trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hàn lâm hoặc trong các tình huống cần diễn đạt rõ ràng hơn về cách thức thực hiện.
Cụm từ "in the manner that" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó "manner" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "manuaria", mang nghĩa liên quan đến cách thức hoặc phong cách. "That" là một đại từ chỉ định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ rõ cho phần sau của câu. Cụm từ này được sử dụng nhằm diễn tả cách thức mà một hành động diễn ra, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và nội dung trong ngữ cảnh diễn đạt.
Cụm từ "in the manner that" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động hoặc trình bày một ý kiến. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật và các bài viết nghiên cứu, nơi việc chỉ định phương pháp hoặc cách thức là điều cần thiết để làm rõ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



