Bản dịch của từ In the mass trong tiếng Việt

In the mass

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the mass (Phrase)

ˈɪnθimˈɛs
ˈɪnθimˈɛs
01

Với số lượng lớn hoặc số lượng.

In large quantities or amounts.

Ví dụ

The food was served in the mass at the charity event.

Thức ăn được phục vụ dày đặc tại sự kiện từ thiện.

The organization provided books in the mass to the students.

Tổ chức cung cấp sách dày đặc cho học sinh.

Was the information distributed in the mass during the campaign?

Thông tin đã được phân phối dày đặc trong chiến dịch chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the mass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] In order to control the automobile production and usage, tax increases and transit improvement should be put into practice [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] First, the increase in the production of consumer products harms the environment in two ways: the chemical by-products from the manufacturing process and the production of disposable goods [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with In the mass

Không có idiom phù hợp