Bản dịch của từ In the mass trong tiếng Việt
In the mass

In the mass (Phrase)
Với số lượng lớn hoặc số lượng.
In large quantities or amounts.
The food was served in the mass at the charity event.
Thức ăn được phục vụ dày đặc tại sự kiện từ thiện.
The organization provided books in the mass to the students.
Tổ chức cung cấp sách dày đặc cho học sinh.
Was the information distributed in the mass during the campaign?
Thông tin đã được phân phối dày đặc trong chiến dịch chưa?
Cụm từ "in the mass" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống mà có sự tham gia của một lượng lớn cá nhân hoặc sự vật. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó mô tả việc tham dự Thánh lễ trong Kitô giáo. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau trong văn phong hàng ngày hơn so với người Anh.
Cụm từ "in the mass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "massa", có nghĩa là "khối", "khối lượng". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật lý và triết học, để chỉ sự tích tụ hoặc hàng loạt. Trong tiếng Anh hiện đại, "in the mass" thường biểu thị cho tình trạng hoặc hành động diễn ra trong một nhóm lớn hoặc một tập thể. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối với nguồn gốc Latin, nơi nhấn mạnh tính chất đồng nhất và khối lượng của tập hợp.
Cụm từ "in the mass" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự hiện diện của một đối tượng trong khối lượng hoặc tổng thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nghe trong bối cảnh khoa học tự nhiên, vật lý, hoặc trong các thảo luận về xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm xác định tỷ lệ, mật độ hoặc tổng thể của một nhóm, thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu như xã hội học, kinh tế học hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



