Bản dịch của từ In toto trong tiếng Việt
In toto

In toto (Adverb)
Như một tổng thể.
As a whole.
The community in toto supports the new recycling program in 2023.
Cộng đồng hoàn toàn ủng hộ chương trình tái chế mới trong năm 2023.
The residents do not understand the proposal in toto for the park.
Cư dân không hiểu đề xuất hoàn toàn cho công viên.
Do the citizens agree in toto with the new social policy changes?
Công dân có đồng ý hoàn toàn với những thay đổi chính sách xã hội mới không?
Cụm từ "in toto" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn bộ". Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm để chỉ việc xem xét một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng như một tổng thể mà không phân chia. Dù phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, người nói thường sử dụng phiên bản này một cách trang trọng và hiếm khi trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in toto" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "toto" có nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn bộ". Cụm từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý và học thuật từ thế kỷ 16, phản ánh ý nghĩa về việc xem xét một sự vật, sự việc trong tổng thể của nó, không tách rời. Ngày nay, "in toto" thường được sử dụng để chỉ sự hoàn chỉnh hoặc tính toàn vẹn của một đối tượng hay vấn đề đang được thảo luận.
Cụm từ "in toto" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, đọc, viết, và nói. Từ ngữ này thường gặp trong văn bản pháp lý, học thuật, và trong các thảo luận chuyên sâu, dùng để chỉ việc xem xét toàn bộ một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các bài báo hoặc luận văn nhằm nhấn mạnh tính toàn diện của một vấn đề hoặc một phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp