Bản dịch của từ Inalterable trong tiếng Việt
Inalterable

Inalterable (Adjective)
Không thể thay đổi được.
Unable to be changed.
Some social norms are inalterable and shape our behavior significantly.
Một số chuẩn mực xã hội không thể thay đổi và ảnh hưởng lớn đến hành vi của chúng ta.
These traditions are not inalterable; they can evolve over time.
Những truyền thống này không phải là không thể thay đổi; chúng có thể phát triển theo thời gian.
Are social values really inalterable in modern societies like the USA?
Giá trị xã hội có thật sự không thể thay đổi trong các xã hội hiện đại như Mỹ không?
Từ "inalterable" có nghĩa là không thể thay đổi hoặc không thể biến đổi. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "inalterabilis", với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "alterabilis" có nghĩa là có thể thay đổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "inalterable" thường được dùng trong văn phong trang trọng, pháp lý hoặc triết học để chỉ một điều gì đó mang tính ổn định hoặc cố định.
Từ "inalterable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "inalterabilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "alterabilis" (có thể thay đổi, từ động từ "alterare" nghĩa là thay đổi). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều không thể thay đổi hoặc không thể điều chỉnh. Ngày nay, "inalterable" gắn liền với nghĩa "không thể thay đổi", diễn tả tính chất vĩnh cửu và sự ổn định trong các lĩnh vực như luật pháp, triết học hay ngữ nghĩa.
Từ "inalterable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn linh vực của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến luật pháp, triết học hoặc các chủ đề mang tính chất lý thuyết, đề cập đến những điều không thể thay đổi. Bên ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường được dùng trong văn bản học thuật và văn chương để chỉ sự vĩnh cửu hoặc không thay đổi của một số nguyên tắc, quy luật tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp