Bản dịch của từ Inalterable trong tiếng Việt

Inalterable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inalterable (Adjective)

ɪnˈɑltəɹəbl
ɪnˈɑltəɹəbl
01

Không thể thay đổi được.

Unable to be changed.

Ví dụ

Some social norms are inalterable and shape our behavior significantly.

Một số chuẩn mực xã hội không thể thay đổi và ảnh hưởng lớn đến hành vi của chúng ta.

These traditions are not inalterable; they can evolve over time.

Những truyền thống này không phải là không thể thay đổi; chúng có thể phát triển theo thời gian.

Are social values really inalterable in modern societies like the USA?

Giá trị xã hội có thật sự không thể thay đổi trong các xã hội hiện đại như Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inalterable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inalterable

Không có idiom phù hợp