Bản dịch của từ Inaugurally trong tiếng Việt
Inaugurally

Inaugurally (Adverb)
Một cách khai mạc.
In an inaugural manner.
The mayor inaugurally opened the community center on March 15, 2023.
Thị trưởng đã khai trương trung tâm cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The event did not inaugurally celebrate the neighborhood's diversity last year.
Sự kiện năm ngoái không khai trương chúc mừng sự đa dạng của khu phố.
Did the school inaugurally host a social event for new students?
Trường có tổ chức sự kiện xã hội khai trương cho sinh viên mới không?
Họ từ
Từ "inaugurally" là một trạng từ, chỉ hành động khởi đầu hoặc tổ chức lễ nhậm chức cho một ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn như khởi đầu một nhiệm vụ hoặc một dự án mới.
Từ "inaugurally" bắt nguồn từ tiếng Latin "inaugurare", có nghĩa là "công nhận qua nghi lễ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những buổi lễ nhậm chức hoặc sự kiện chính thức bắt đầu một nhiệm kỳ hay dự án. Ngày nay, "inaugurally" thường ám chỉ đến hành động hoặc sự kiện đầu tiên trong một chuỗi các sự kiện, phản ánh ý nghĩa khởi đầu và chính thức hóa.
Từ "inaugurally" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, mà thường xuyên liên quan đến các sự kiện quan trọng hay thông báo chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này phổ biến khi nói về lễ nhậm chức, khởi động dự án mới hoặc sự kiện ra mắt, cho thấy tính chất trang trọng và lần đầu tiên của một hành động hoặc sự kiện.