Bản dịch của từ Inaugurally trong tiếng Việt

Inaugurally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaugurally (Adverb)

ɨnˈɔɡɚəli
ɨnˈɔɡɚəli
01

Một cách khai mạc.

In an inaugural manner.

Ví dụ

The mayor inaugurally opened the community center on March 15, 2023.

Thị trưởng đã khai trương trung tâm cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The event did not inaugurally celebrate the neighborhood's diversity last year.

Sự kiện năm ngoái không khai trương chúc mừng sự đa dạng của khu phố.

Did the school inaugurally host a social event for new students?

Trường có tổ chức sự kiện xã hội khai trương cho sinh viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inaugurally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inaugurally

Không có idiom phù hợp