Bản dịch của từ Incalculable trong tiếng Việt
Incalculable

Incalculable (Adjective)
Quá lớn để có thể tính toán hoặc ước tính.
Too great to be calculated or estimated.
The incalculable number of people attending the event surprised everyone.
Số người tham dự sự kiện không thể tính được đã làm bất ngờ mọi người.
The impact of the incalculable support from the community was immense.
Tác động của sự ủng hộ không thể đếm được từ cộng đồng rất lớn.
Did the incalculable amount of donations exceed our expectations?
Số tiền quyên góp không thể ước lượng đã vượt quá mong đợi của chúng ta chưa?
Không thể tính toán hoặc ước tính.
Not able to be calculated or estimated.
The impact of climate change on biodiversity is incalculable.
Tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học là không thể tính toán.
There is no incalculable solution to poverty without global cooperation.
Không có giải pháp không thể tính toán cho nghèo đói nếu không có sự hợp tác toàn cầu.
Is the value of cultural heritage truly incalculable in modern society?
Giá trị của di sản văn hóa có thực sự không thể tính toán trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Incalculable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incalculable Không tính được | More incalculable Không tính được | Most incalculable Không tính được nhiều nhất |
Từ "incalculable" được sử dụng để chỉ một cái gì đó không thể đo đếm, tính toán hoặc ước lượng được do tính phức tạp hoặc quy mô lớn của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những thiệt hại, lợi ích hoặc cảm xúc vượt quá khả năng định lượng. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách dùng, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do yếu tố giọng vùng miền.
Từ "incalculable" xuất phát từ tiếng Latinh "incalculabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "calculabilis" hai là "calculus" có nghĩa là "tính toán". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để chỉ những thứ không thể tính toán hay đo lường chính xác. Ý nghĩa hiện tại gợi nhớ đến những yếu tố hay giá trị quá lớn hoặc phức tạp để có thể xác định con số cụ thể, phản ánh sự bất khả thi trong việc định lượng.
Từ "incalculable" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện ít, chủ yếu trong các bối cảnh mô tả số lượng hoặc tác động không thể đo đếm. Trong những tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự lớn lao hoặc tính không xác định của một hiện tượng, tình huống hoặc tác động. Thông thường, nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, môi trường và các vấn đề xã hội, nơi mà sự ảnh hưởng có thể vượt xa khái niệm số đếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp