Bản dịch của từ Incalculable trong tiếng Việt

Incalculable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incalculable (Adjective)

ɪnkˈælkjələbl
ɪnkˈælkjələbl
01

Quá lớn để có thể tính toán hoặc ước tính.

Too great to be calculated or estimated.

Ví dụ

The incalculable number of people attending the event surprised everyone.

Số người tham dự sự kiện không thể tính được đã làm bất ngờ mọi người.

The impact of the incalculable support from the community was immense.

Tác động của sự ủng hộ không thể đếm được từ cộng đồng rất lớn.

Did the incalculable amount of donations exceed our expectations?

Số tiền quyên góp không thể ước lượng đã vượt quá mong đợi của chúng ta chưa?

02

Không thể tính toán hoặc ước tính.

Not able to be calculated or estimated.

Ví dụ

The impact of climate change on biodiversity is incalculable.

Tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học là không thể tính toán.

There is no incalculable solution to poverty without global cooperation.

Không có giải pháp không thể tính toán cho nghèo đói nếu không có sự hợp tác toàn cầu.

Is the value of cultural heritage truly incalculable in modern society?

Giá trị của di sản văn hóa có thực sự không thể tính toán trong xã hội hiện đại không?

Dạng tính từ của Incalculable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incalculable

Không tính được

More incalculable

Không tính được

Most incalculable

Không tính được nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incalculable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incalculable

Không có idiom phù hợp