Bản dịch của từ Incapacitate trong tiếng Việt
Incapacitate

Incapacitate(Verb)
Dạng động từ của Incapacitate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incapacitate" có nghĩa là làm mất khả năng hoặc sức mạnh hành động của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một người không đủ khả năng thực hiện các chức năng bình thường do thương tích hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incapacitate" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "incapacitate" có nguồn gốc từ động từ Latin "incapacitare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "capacitas", có nghĩa là "khả năng". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không có khả năng hoặc năng lực làm điều gì đó. Từ này, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, ám chỉ việc làm suy giảm khả năng của một cá nhân hoặc một đối tượng để thực hiện một hành động nhất định.
Từ "incapacitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thuyết trình nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc khả năng hoạt động của con người. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, y tế và tâm lý học để miêu tả tình trạng mất khả năng làm việc hoặc chức năng. Trong các tình huống thông thường, nó có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự cố tai nạn hoặc tác động của một căn bệnh đến năng lực cá nhân.
Họ từ
Từ "incapacitate" có nghĩa là làm mất khả năng hoặc sức mạnh hành động của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một người không đủ khả năng thực hiện các chức năng bình thường do thương tích hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incapacitate" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "incapacitate" có nguồn gốc từ động từ Latin "incapacitare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "capacitas", có nghĩa là "khả năng". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không có khả năng hoặc năng lực làm điều gì đó. Từ này, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, ám chỉ việc làm suy giảm khả năng của một cá nhân hoặc một đối tượng để thực hiện một hành động nhất định.
Từ "incapacitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thuyết trình nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc khả năng hoạt động của con người. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, y tế và tâm lý học để miêu tả tình trạng mất khả năng làm việc hoặc chức năng. Trong các tình huống thông thường, nó có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự cố tai nạn hoặc tác động của một căn bệnh đến năng lực cá nhân.
