Bản dịch của từ Incapacitate trong tiếng Việt
Incapacitate
Incapacitate (Verb)
The accident incapacitated him, preventing him from taking the IELTS test.
Vụ tai nạn làm cho anh ta bất lực, ngăn anh ta tham gia kỳ thi IELTS.
She was worried that her illness would incapacitate her during the speaking test.
Cô ấy lo lắng rằng căn bệnh của mình sẽ làm cô ấy bất lực trong kỳ thi nói.
Did his injury incapacitate him from completing the writing task on time?
Vết thương của anh ta làm cho anh ta bất lực để hoàn thành bài viết đúng hạn?
Dạng động từ của Incapacitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Kết hợp từ của Incapacitate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incapacitate mentally Tàn tật tinh thần | The traumatic event incapacitated her mentally before the exam. Sự kiện đau lòng làm cho cô ấy suy sụp tinh thần trước kỳ thi. |
Incapacitate physically Tàn tật về mặt vật lý | The accident incapacitated him physically, affecting his social interactions negatively. Vụ tai nạn làm cho anh ta bị tàn tật về mặt thể chất, ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ta. |
Incapacitate severely Tàn tật | The accident incapacitated him severely, affecting his ielts preparation. Tai nạn làm cho anh ta tàn tật nặng, ảnh hưởng đến việc chuẩn bị ielts của anh ta. |
Incapacitate temporarily Tạm thời làm tàn tật | The accident incapacitated her temporarily, affecting her ielts speaking test. Tai nạn đã làm cho cô ấy tàn tạc tạm thời, ảnh hưởng đến bài thi nói ielts của cô ấy. |
Incapacitate totally Tàn phế hoàn toàn | The accident incapacitated him totally, affecting his social interactions. Tai nạn làm anh ta tàn tật, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của anh ta. |
Họ từ
Từ "incapacitate" có nghĩa là làm mất khả năng hoặc sức mạnh hành động của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một người không đủ khả năng thực hiện các chức năng bình thường do thương tích hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incapacitate" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "incapacitate" có nguồn gốc từ động từ Latin "incapacitare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "capacitas", có nghĩa là "khả năng". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không có khả năng hoặc năng lực làm điều gì đó. Từ này, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, ám chỉ việc làm suy giảm khả năng của một cá nhân hoặc một đối tượng để thực hiện một hành động nhất định.
Từ "incapacitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thuyết trình nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc khả năng hoạt động của con người. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, y tế và tâm lý học để miêu tả tình trạng mất khả năng làm việc hoặc chức năng. Trong các tình huống thông thường, nó có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự cố tai nạn hoặc tác động của một căn bệnh đến năng lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp