Bản dịch của từ Incapacitated trong tiếng Việt
Incapacitated
Incapacitated (Verb)
The accident incapacitated John, making him unable to work for months.
Tai nạn đã làm John mất khả năng, khiến anh không thể làm việc trong nhiều tháng.
Many people are not incapacitated by their disabilities; they thrive instead.
Nhiều người không bị tàn tật làm mất khả năng; họ vẫn phát triển.
Can social programs help those incapacitated by illness find new opportunities?
Liệu các chương trình xã hội có thể giúp những người mất khả năng vì bệnh tật tìm kiếm cơ hội mới không?
Dạng động từ của Incapacitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Incapacitated (Adjective)
Many elderly people feel incapacitated by social isolation during the pandemic.
Nhiều người cao tuổi cảm thấy bị suy yếu vì sự cô lập xã hội trong đại dịch.
Young adults are not incapacitated by their lack of experience.
Người trưởng thành trẻ tuổi không bị yếu kém vì thiếu kinh nghiệm.
Are people in poverty often incapacitated by their circumstances?
Có phải những người sống trong nghèo đói thường bị yếu kém vì hoàn cảnh không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Incapacitated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp