Bản dịch của từ Incapacitated trong tiếng Việt
Incapacitated

Incapacitated (Verb)
The accident incapacitated John, making him unable to work for months.
Tai nạn đã làm John mất khả năng, khiến anh không thể làm việc trong nhiều tháng.
Many people are not incapacitated by their disabilities; they thrive instead.
Nhiều người không bị tàn tật làm mất khả năng; họ vẫn phát triển.
Can social programs help those incapacitated by illness find new opportunities?
Liệu các chương trình xã hội có thể giúp những người mất khả năng vì bệnh tật tìm kiếm cơ hội mới không?
Dạng động từ của Incapacitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Incapacitated (Adjective)
Many elderly people feel incapacitated by social isolation during the pandemic.
Nhiều người cao tuổi cảm thấy bị suy yếu vì sự cô lập xã hội trong đại dịch.
Young adults are not incapacitated by their lack of experience.
Người trưởng thành trẻ tuổi không bị yếu kém vì thiếu kinh nghiệm.
Are people in poverty often incapacitated by their circumstances?
Có phải những người sống trong nghèo đói thường bị yếu kém vì hoàn cảnh không?
Họ từ
Từ "incapacitated" là một tính từ chỉ trạng thái không có khả năng thực hiện một hoạt động nhất định do bệnh tật, thương tật hoặc yếu tố tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự mất khả năng hành động hợp pháp, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh y tế và xã hội.
Từ "incapacitated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incapacitatus", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và danh từ "capacitas" nghĩa là "khả năng". Từ này phản ánh tình trạng không có khả năng thực hiện hoạt động hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong lịch sử, "incapacitated" đã được sử dụng để mô tả những người không đủ sức khỏe hoặc khả năng để đảm nhiệm trách nhiệm, và ngày nay, nó thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế để chỉ tình trạng không có khả năng hoàn toàn.
Từ "incapacitated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt tình trạng không thể hoạt động hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y tế hoặc pháp lý để chỉ tình trạng mất khả năng tự chăm sóc hoặc quyết định. Từ này mang sắc thái trang trọng, thường liên kết với các tình huống khẩn cấp hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp