Bản dịch của từ Incapacitates trong tiếng Việt

Incapacitates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incapacitates (Verb)

ɨnkˈæpəsˌeɪts
ɨnkˈæpəsˌeɪts
01

Tước bỏ năng lực hoặc hiệu quả; làm cho việc gì đó không hiệu quả hoặc không thể làm được.

To deprive of capacity or effectiveness to make ineffective or unable to do something.

Ví dụ

The pandemic incapacitates many workers in the hospitality industry.

Đại dịch làm cho nhiều công nhân trong ngành khách sạn không thể làm việc.

This law does not incapacitates citizens from participating in social activities.

Luật này không làm cho công dân không thể tham gia các hoạt động xã hội.

How does poverty incapacitates families in accessing education?

Nghèo đói làm cho các gia đình không thể tiếp cận giáo dục như thế nào?

02

Làm cho (ai đó) không thể làm việc hoặc biểu diễn; để vô hiệu hóa.

To make someone unable to work or perform to disable.

Ví dụ

The pandemic incapacitates many workers in the hospitality industry.

Đại dịch làm cho nhiều công nhân trong ngành khách sạn không thể làm việc.

The new law does not incapacitates anyone from participating in social programs.

Luật mới không làm cho ai không thể tham gia các chương trình xã hội.

Does the lack of support incapacitates people in low-income communities?

Thiếu hỗ trợ có làm cho người dân ở cộng đồng thu nhập thấp không thể làm việc không?

Dạng động từ của Incapacitates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incapacitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incapacitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incapacitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incapacitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incapacitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incapacitates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incapacitates

Không có idiom phù hợp