Bản dịch của từ Incapacitates trong tiếng Việt
Incapacitates

Incapacitates (Verb)
The pandemic incapacitates many workers in the hospitality industry.
Đại dịch làm cho nhiều công nhân trong ngành khách sạn không thể làm việc.
This law does not incapacitates citizens from participating in social activities.
Luật này không làm cho công dân không thể tham gia các hoạt động xã hội.
How does poverty incapacitates families in accessing education?
Nghèo đói làm cho các gia đình không thể tiếp cận giáo dục như thế nào?
The pandemic incapacitates many workers in the hospitality industry.
Đại dịch làm cho nhiều công nhân trong ngành khách sạn không thể làm việc.
The new law does not incapacitates anyone from participating in social programs.
Luật mới không làm cho ai không thể tham gia các chương trình xã hội.
Does the lack of support incapacitates people in low-income communities?
Thiếu hỗ trợ có làm cho người dân ở cộng đồng thu nhập thấp không thể làm việc không?
Dạng động từ của Incapacitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Họ từ
Từ "incapacitates" là động từ có nghĩa là làm mất khả năng hoặc không còn đủ sức lực để thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, để chỉ việc kìm hãm hoặc làm giảm khả năng hoạt động của một cá nhân. Phiên bản British English và American English chủ yếu giống nhau trong cách phát âm và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc y khoa liên quan đến việc sử dụng từ này.