Bản dịch của từ Inchings trong tiếng Việt
Inchings

Inchings (Noun)
Số nhiều của inch.
Plural of inching.
The inchings of social change are often slow but significant.
Những bước tiến chậm chạp của sự thay đổi xã hội thường quan trọng.
The inchings towards equality are not happening fast enough.
Những bước tiến tới bình đẳng không diễn ra đủ nhanh.
Are the inchings in social justice visible in our community?
Liệu những bước tiến trong công bằng xã hội có thể thấy trong cộng đồng không?
Họ từ
"Inchings" là danh từ số nhiều của "inching", có nghĩa là sự di chuyển chậm rãi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tiến tới một cách từ từ và cẩn thận. Từ này thường mang sắc thái tương tự với "progress" hoặc "advancement" nhưng có phần ám chỉ sự dè dặt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong các mô tả liên quan đến hoán đổi và các hành động từ từ trong văn phong tiếng Anh học thuật.
Từ "inchings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "inch", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "inch" và có nguồn gốc từ tiếng La tinh "unxia", nghĩa là "để đo". Trong bối cảnh hiện tại, "inchings" ám chỉ việc di chuyển chậm chạp hoặc từng bước một, phản ánh sự chậm rãi và cẩn trọng trong hành động. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm chuyển động từ từ, giống như việc đo lường một đơn vị nhỏ.
Từ "inchings" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến chuyển động chậm chạp hoặc sự tiến triển từ từ trong nghiên cứu hoặc trong các lĩnh vực khác. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển hoặc thay đổi dần dần, có thể gặp trong các bài viết về khoa học xã hội hoặc nghiên cứu hành vi.