Bản dịch của từ Incidents trong tiếng Việt
Incidents

Incidents (Noun)
Số nhiều của sự cố.
Plural of incident.
Several incidents occurred during the protest in downtown Chicago last week.
Nhiều sự cố đã xảy ra trong cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.
No incidents were reported at the community event last Saturday.
Không có sự cố nào được báo cáo tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
What incidents happened during the social gathering last month?
Những sự cố nào đã xảy ra trong buổi gặp gỡ xã hội tháng trước?
Dạng danh từ của Incidents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incident | Incidents |
Họ từ
Từ "incidents" chỉ các sự kiện hoặc tình huống xảy ra, thường mang ý nghĩa tiêu cực như tai nạn hoặc sự cố. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo sự cố, an toàn, và nghiên cứu trường hợp.
Từ "incidents" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "incident-" trong động từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "incident". Trong bối cảnh hiện đại, "incidents" được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc tình huống xảy ra, thường là những sự việc không mong muốn hoặc quan trọng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh lịch sử của từ này liên quan đến tính chất bất ngờ và không thể đoán trước của các sự kiện được đề cập.
Từ “incidents” được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả hoặc phân tích các sự kiện. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, báo cáo hoặc thảo luận về các sự kiện thực tế, như tai nạn hoặc sự cố. Ngoài ra, “incidents” còn thường được nhắc đến trong lĩnh vực điều tra pháp lý, y tế, và quản lý khủng hoảng, khi đề cập đến các sự việc bất ngờ cần được xử lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



