Bản dịch của từ Incidents trong tiếng Việt

Incidents

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incidents (Noun)

ˈɪnsədnts
ˈɪnsədnts
01

Số nhiều của sự cố.

Plural of incident.

Ví dụ

Several incidents occurred during the protest in downtown Chicago last week.

Nhiều sự cố đã xảy ra trong cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.

No incidents were reported at the community event last Saturday.

Không có sự cố nào được báo cáo tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

What incidents happened during the social gathering last month?

Những sự cố nào đã xảy ra trong buổi gặp gỡ xã hội tháng trước?

Dạng danh từ của Incidents (Noun)

SingularPlural

Incident

Incidents

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incidents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] like hacking and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Moreover, there have been many in which carers from childcare centres abuse children or force them to obey by adopting corporal punishment [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I'm going to talk about an that happened to me, which I never forget [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] She decided to tell me about an that took place 10 years ago right in front of our house [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Incidents

Không có idiom phù hợp