Bản dịch của từ Incogitable trong tiếng Việt
Incogitable
Incogitable (Adjective)
Không thể tưởng tượng được; không thể tưởng tượng được.
The idea of world peace seems incogitable to many people today.
Ý tưởng về hòa bình thế giới dường như không thể tưởng tượng với nhiều người hôm nay.
It is not incogitable that we can eliminate poverty in our lifetime.
Không phải là điều không thể tưởng tượng rằng chúng ta có thể xóa đói giảm nghèo trong đời mình.
Is it really incogitable for society to achieve complete equality?
Có thật sự không thể tưởng tượng rằng xã hội đạt được bình đẳng hoàn toàn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Incogitable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp