Bản dịch của từ Incogitable trong tiếng Việt
Incogitable

Incogitable (Adjective)
Không thể tưởng tượng được; không thể tưởng tượng được.
The idea of world peace seems incogitable to many people today.
Ý tưởng về hòa bình thế giới dường như không thể tưởng tượng với nhiều người hôm nay.
It is not incogitable that we can eliminate poverty in our lifetime.
Không phải là điều không thể tưởng tượng rằng chúng ta có thể xóa đói giảm nghèo trong đời mình.
Is it really incogitable for society to achieve complete equality?
Có thật sự không thể tưởng tượng rằng xã hội đạt được bình đẳng hoàn toàn không?
"Incogitable" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là không thể được suy nghĩ hay nhận thức rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc khái niệm quá phức tạp, khó hiểu, khiến cho tâm trí con người không thể tiếp nhận. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "incogitable" bắt nguồn từ tiếng Latin "incogitabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "cogitare" có nghĩa là suy nghĩ. Theo định nghĩa, "incogitable" chỉ những điều không thể nghĩ ra hoặc không thể tưởng tượng được. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự giới hạn trong khả năng tư duy, dẫn đến sự không thể hiện thực hóa một ý tưởng hay khái niệm nào đó.
Từ "incogitable" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nổi bật hơn trong phần viết và nói, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng không thể tưởng tượng hay khó để tưởng tượng. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các bài viết triết học hoặc nghiên cứu khoa học, nơi sự phủ nhận và khái niệm phức tạp được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp