Bản dịch của từ Incogitable trong tiếng Việt
Incogitable
Adjective
Incogitable (Adjective)
ɪnkˈɑdʒɪtəbl
ɪnkˈɑdʒɪtəbl
01
Không thể tưởng tượng được; không thể tưởng tượng được.
Ví dụ
The idea of world peace seems incogitable to many people today.
Ý tưởng về hòa bình thế giới dường như không thể tưởng tượng với nhiều người hôm nay.
It is not incogitable that we can eliminate poverty in our lifetime.
Không phải là điều không thể tưởng tượng rằng chúng ta có thể xóa đói giảm nghèo trong đời mình.
Is it really incogitable for society to achieve complete equality?
Có thật sự không thể tưởng tượng rằng xã hội đạt được bình đẳng hoàn toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incogitable
Không có idiom phù hợp