Bản dịch của từ Incommutable trong tiếng Việt

Incommutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incommutable (Adjective)

ɪnkəmjˈutəbl
ɪnkəmjˈutəbl
01

Không có khả năng được thay đổi hoặc trao đổi.

Not capable of being changed or exchanged.

Ví dụ

Social values are often incommutable across different cultures and communities.

Các giá trị xã hội thường không thể thay đổi giữa các nền văn hóa.

Many people believe social norms are incommutable and should remain unchanged.

Nhiều người tin rằng các quy tắc xã hội không thể thay đổi và nên giữ nguyên.

Are social traditions really incommutable in our modern, globalized world?

Liệu các truyền thống xã hội có thực sự không thể thay đổi trong thế giới toàn cầu hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incommutable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incommutable

Không có idiom phù hợp