Bản dịch của từ Incommutable trong tiếng Việt
Incommutable

Incommutable (Adjective)
Không có khả năng được thay đổi hoặc trao đổi.
Not capable of being changed or exchanged.
Social values are often incommutable across different cultures and communities.
Các giá trị xã hội thường không thể thay đổi giữa các nền văn hóa.
Many people believe social norms are incommutable and should remain unchanged.
Nhiều người tin rằng các quy tắc xã hội không thể thay đổi và nên giữ nguyên.
Are social traditions really incommutable in our modern, globalized world?
Liệu các truyền thống xã hội có thực sự không thể thay đổi trong thế giới toàn cầu hóa không?
Họ từ
Từ "incommutable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể hoán đổi, thường được dùng trong bối cảnh chỉ những điều không thể thay thế cho nhau hoặc không thể chuyển đổi giữa các hình thức. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể thấy trong một số lĩnh vực như toán học và triết học. Có thể phân biệt giữa "incommutable" và "commutable" khi nói về các khái niệm không thể hoán đổi và hoán đổi trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "incommutable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "in-" có nghĩa là "không" và "commutabilis", có nghĩa là "có thể trao đổi" (từ "commutare", nghĩa là "trao đổi"). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa rằng một cái gì đó không thể được trao đổi hoặc chuyển giao. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incommutable" thường được dùng để mô tả những thứ không thể thay thế hoặc chuyển đổi, thể hiện tính chất bền vững hoặc độc nhất vô nhị của một đối tượng hay giá trị nào đó.
Từ "incommutable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày là thấp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học hoặc nghiên cứu lý thuyết. Trong những ngữ cảnh này, từ thường diễn tả những khái niệm không thể thay thế hoặc không thể hoán đổi, phần lớn liên quan đến các mối quan hệ hoặc giá trị trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp