Bản dịch của từ Incongruent trong tiếng Việt
Incongruent

Incongruent (Adjective)
Không phù hợp; không tương thích.
Incongruous incompatible.
Her incongruent behavior confused everyone at the social gathering.
Hành vi không phù hợp của cô ấy làm mọi người bối rối tại buổi tụ tập xã hội.
His speech was incongruent with the social norms of the community.
Bài phát biểu của anh ấy không phù hợp với các quy tắc xã hội của cộng đồng.
Is it considered incongruent to wear casual clothes to a formal event?
Việc mặc quần áo bình thường đến một sự kiện trang trọng được xem là không phù hợp không?
Từ "incongruent" xuất phát từ tiếng Latin "incongruens", có nghĩa là không tương thích hoặc không thích hợp. Trong ngữ cảnh toán học và triết học, từ này chỉ việc không nhất quán hoặc không hòa hợp giữa các thành phần. Ở Anh và Mỹ, "incongruent" được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và mức độ phổ biến trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Từ "incongruent" có nguồn gốc từ tiếng Latin là "incongruens", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "congruens" có nguồn gốc từ "congruere", nghĩa là "hòa hợp" hoặc "cùng nhau". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái không hòa hợp hoặc không thống nhất. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, và hiện nay được sử dụng để diễn tả những yếu tố không tương thích hoặc không phù hợp trong các ngữ cảnh toán học, triết học và tâm lý học.
Từ "incongruent" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và nghiên cứu xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn giữa các dữ liệu, lý thuyết hoặc thực hành. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể được dùng để minh họa sự không nhất quán trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp