Bản dịch của từ Incongruent trong tiếng Việt

Incongruent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incongruent (Adjective)

ɪnkˈɑŋgɹunt
ɪnkˈɑŋgɹunt
01

Không phù hợp; không tương thích.

Incongruous incompatible.

Ví dụ

Her incongruent behavior confused everyone at the social gathering.

Hành vi không phù hợp của cô ấy làm mọi người bối rối tại buổi tụ tập xã hội.

His speech was incongruent with the social norms of the community.

Bài phát biểu của anh ấy không phù hợp với các quy tắc xã hội của cộng đồng.

Is it considered incongruent to wear casual clothes to a formal event?

Việc mặc quần áo bình thường đến một sự kiện trang trọng được xem là không phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incongruent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incongruent

Không có idiom phù hợp