Bản dịch của từ Inconsequential trong tiếng Việt
Inconsequential
Inconsequential (Adjective)
Không quan trọng hoặc đáng kể.
Not important or significant.
The inconsequential details didn't matter in the big picture.
Những chi tiết không quan trọng không quan trọng trong bức tranh lớn.
Her inconsequential opinion was quickly dismissed by the group.
Ý kiến không quan trọng của cô ấy đã bị nhóm nhanh chóng bác bỏ.
The inconsequential decision had no impact on the community.
Quyết định không quan trọng không ảnh hưởng đến cộng đồng.
Từ "inconsequential" có nghĩa là không có ý nghĩa, không quan trọng hoặc không liên quan đến vấn đề chính. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những sự việc, quyết định hoặc thông tin mà ảnh hưởng của chúng là không đáng kể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inconsequential" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong chính thức.
Từ "inconsequential" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" (không) và "consequentialis" (thuộc về hệ quả). Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến những điều không mang lại tác động hay kết quả quan trọng. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 19. Hiện nay, "inconsequential" thường được sử dụng để mô tả những điều không đáng kể hoặc không ảnh hưởng, thể hiện một sự tách biệt với vấn đề chính.
Từ "inconsequential" thể hiện sự không quan trọng hoặc không có tác động đáng kể đến tình huống nào đó. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về những sự kiện hoặc vấn đề ví dụ như những quyết định không ảnh hưởng đến kết quả chung. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, và phân tích chính sách, nhằm nhấn mạnh rằng một yếu tố nào đó không cần thiết phải xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp