Bản dịch của từ Inconsequential trong tiếng Việt
Inconsequential
Adjective
Inconsequential (Adjective)
ˌɪnkɑnsəkwˈɛnʃl̩
ɪŋkˌɑnsəkwˈɛntʃl̩
01
Không quan trọng hoặc đáng kể.
Not important or significant.
Ví dụ
The inconsequential details didn't matter in the big picture.
Những chi tiết không quan trọng không quan trọng trong bức tranh lớn.
Her inconsequential opinion was quickly dismissed by the group.
Ý kiến không quan trọng của cô ấy đã bị nhóm nhanh chóng bác bỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inconsequential
Không có idiom phù hợp