Bản dịch của từ Inconsequentially trong tiếng Việt
Inconsequentially

Inconsequentially (Adverb)
Một cách không quan trọng.
In an inconsequential manner.
She chatted inconsequentially at the party.
Cô ấy trò chuyện không quan trọng tại bữa tiệc.
His remarks were inconsequentially received by the audience.
Nhận xét của anh ấy không quan trọng được khán giả chấp nhận.
The meeting ended inconsequentially without any decisions made.
Cuộc họp kết thúc không quan trọng mà không có quyết định nào được đưa ra.
Từ "inconsequentially" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách không có ý nghĩa quan trọng hoặc không ảnh hưởng đến kết quả. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định không đáng kể, không tạo ra sự thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn phong.
Từ "inconsequentially" xuất phát từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không", và từ "consequential", bắt nguồn từ "consequentia", có nghĩa là "hệ quả". Trong lịch sử, từ "consequential" vốn chỉ những điều có liên quan đến kết quả hoặc tác động. Ngày nay, "inconsequentially" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc không có ảnh hưởng đáng kể, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự thiếu quan trọng hoặc giá trị trong một bối cảnh nhất định.
Từ "inconsequentially" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn phong học thuật, cụ thể trong các bài văn phân tích hoặc đánh giá, khi người viết muốn nhấn mạnh tính không quan trọng của một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các quyết định hay hành động không có ảnh hưởng lớn đến kết quả tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp