Bản dịch của từ Inconsiderableness trong tiếng Việt
Inconsiderableness

Inconsiderableness (Noun)
Chất lượng không đáng kể.
The quality of being inconsiderable.
The inconsiderableness of his actions upset many community members last year.
Sự không đáng kể trong hành động của anh ấy đã làm buồn nhiều thành viên cộng đồng năm ngoái.
Her inconsiderableness does not help in resolving social issues effectively.
Sự không đáng kể của cô ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is the inconsiderableness of politicians affecting public trust in society?
Liệu sự không đáng kể của các chính trị gia có ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào xã hội không?
Từ "inconsiderableness" có nghĩa là tính không quan tâm hoặc thiếu sự suy nghĩ đối với cảm xúc và nhu cầu của người khác. Đây là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc không chú ý đến ảnh hưởng hành động của mình đối với người xung quanh. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong văn phong hiện đại là thấp, thường thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương cổ điển.
Từ "inconsiderableness" được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "considerable", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "considerabilis", từ động từ "considerare" (xem xét, cân nhắc). "Considerable" mang nghĩa là có thể được xem xét hoặc đáng kể. Sự kết hợp này tạo ra một khái niệm chỉ việc thiếu sự đáng kể hoặc không được coi trọng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "inconsiderableness" mô tả sự thiếu chú ý đến cảm xúc và nhu cầu của người khác, phản ánh sự xa cách trong giao tiếp xã hội.
Từ "inconsiderableness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất chính xác và rõ ràng của ngôn ngữ. Trong phần Nói và Viết, tuy có thể sử dụng để mô tả sự thiếu thận trọng hay xem nhẹ của một cá nhân, nhưng nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc văn chương nhằm thể hiện sự phản ánh về hành vi thiếu suy xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp