Bản dịch của từ Incontestible trong tiếng Việt
Incontestible

Incontestible (Adjective)
Không thể tranh cãi.
Not contestable.
The need for clean water is incontestible in urban areas.
Nhu cầu nước sạch là điều không thể chối cãi ở khu vực đô thị.
Access to education is not incontestible for everyone in society.
Quyền tiếp cận giáo dục không phải là điều không thể chối cãi với mọi người trong xã hội.
Is the impact of climate change really incontestible among experts?
Tác động của biến đổi khí hậu có thực sự không thể chối cãi giữa các chuyên gia không?
Từ "incontestible" (hoặc "incontrovertible") được sử dụng để chỉ những điều không thể tranh cãi hoặc không thể chối cãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để xác nhận sự thật hiển nhiên. Ngữ âm hai phiên bản không khác biệt rõ rệt, nhưng trong viết, có thể thấy "incontestible" ít phổ biến hơn "incontrovertible" tại Mỹ.
Từ "incontestible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incontestabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "contestabilis" có nghĩa là "có thể tranh cãi". Kết hợp lại, từ này chỉ điều gì đó không thể bị tranh cãi hoặc xác định rõ ràng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những sự thật rõ ràng đến mức không thể phủ nhận, và hiện nay, nó thể hiện ý nghĩa tương tự trong các lĩnh vực pháp lý và triết học.
Từ "incontestible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận học thuật và các đoạn văn đọc hiểu liên quan đến pháp lý hoặc triết học. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự không thể bác bỏ hoặc không thể tranh cãi, thường trong bối cảnh lập luận, chứng minh hoặc xác thực. Do vậy, "incontestible" có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính chính xác và sự xác thực trong các nghiên cứu khoa học và các bài thuyết trình chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp