Bản dịch của từ Incontestible trong tiếng Việt

Incontestible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incontestible (Adjective)

ɨnkˌɑntsˈɛtɨbəl
ɨnkˌɑntsˈɛtɨbəl
01

Không thể tranh cãi.

Not contestable.

Ví dụ

The need for clean water is incontestible in urban areas.

Nhu cầu nước sạch là điều không thể chối cãi ở khu vực đô thị.

Access to education is not incontestible for everyone in society.

Quyền tiếp cận giáo dục không phải là điều không thể chối cãi với mọi người trong xã hội.

Is the impact of climate change really incontestible among experts?

Tác động của biến đổi khí hậu có thực sự không thể chối cãi giữa các chuyên gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incontestible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incontestible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.