Bản dịch của từ Incontrovertible trong tiếng Việt

Incontrovertible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incontrovertible (Adjective)

ɪnkɑntɹəvˈɝɹtəbl
ɪŋkɑntɹoʊvˈɝtɪbl
01

Không thể phủ nhận hay tranh cãi.

Not able to be denied or disputed.

Ví dụ

Her incontrovertible evidence convinced everyone of her innocence.

Bằng chứng không thể bác bỏ của cô ấy đã thuyết phục mọi người về sự vô tội của cô ấy.

There is no incontrovertible proof that supports his argument.

Không có bằng chứng không thể bác bỏ nào ủng hộ lập luận của anh ấy.

Is there incontrovertible data to back up your claim about pollution?

Liệu có dữ liệu không thể bác bỏ nào để ủng hộ lập luận của bạn về ô nhiễm không?

Her explanation was incontrovertible, supported by solid evidence.

Giải thích của cô ấy không thể bác bỏ, được chứng minh bằng bằng chứng vững chắc.

There is incontrovertible proof that climate change is real and urgent.

Có bằng chứng không thể bác bỏ cho thấy biến đổi khí hậu là thật và cấp bách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incontrovertible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incontrovertible

Không có idiom phù hợp