Bản dịch của từ Incontrovertible trong tiếng Việt
Incontrovertible

Incontrovertible (Adjective)
Không thể phủ nhận hay tranh cãi.
Not able to be denied or disputed.
Her incontrovertible evidence convinced everyone of her innocence.
Bằng chứng không thể bác bỏ của cô ấy đã thuyết phục mọi người về sự vô tội của cô ấy.
There is no incontrovertible proof that supports his argument.
Không có bằng chứng không thể bác bỏ nào ủng hộ lập luận của anh ấy.
Is there incontrovertible data to back up your claim about pollution?
Liệu có dữ liệu không thể bác bỏ nào để ủng hộ lập luận của bạn về ô nhiễm không?
Her explanation was incontrovertible, supported by solid evidence.
Giải thích của cô ấy không thể bác bỏ, được chứng minh bằng bằng chứng vững chắc.
There is incontrovertible proof that climate change is real and urgent.
Có bằng chứng không thể bác bỏ cho thấy biến đổi khí hậu là thật và cấp bách.
Họ từ
Từ "incontrovertible" có nghĩa là không thể tranh cãi, luôn luôn đúng và không thể phản bác, thường được sử dụng để miêu tả các sự thật hay bằng chứng mà ai cũng phải chấp nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này cả trong cách viết lẫn phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, học thuật và triết học để nhấn mạnh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Từ "incontrovertible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "incontrovertibilis", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "controvertibilis" (có thể tranh cãi, gây tranh luận). Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này dùng để chỉ một điều gì đó rõ ràng và không thể bị bác bỏ hay tranh cãi. Ý nghĩa hiện tại của nó nhằm mô tả các sự kiện, lý thuyết hoặc sự thật mà mọi người đều đồng thuận, nhấn mạnh tính chắc chắn và sự không thể phủ nhận của chúng.
Từ "incontrovertible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề trong khoa học hoặc triết học khi đề cập đến bằng chứng rõ ràng, không thể bác bỏ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tranh luận pháp lý hoặc khoa học, nhấn mạnh tính chắc chắn của thông tin hay luận điểm. Việc sử dụng từ này đòi hỏi người nói hoặc viết phải có kiến thức sâu về chủ đề để tránh hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp