Bản dịch của từ Inconvertibility trong tiếng Việt
Inconvertibility

Inconvertibility (Noun)
Không có khả năng chuyển đổi.
Incapability of being converted.
The inconvertibility of social values makes change difficult in society.
Sự không thể chuyển đổi của các giá trị xã hội khiến thay đổi khó khăn.
The inconvertibility of cultural beliefs is not always accepted by everyone.
Sự không thể chuyển đổi của niềm tin văn hóa không phải ai cũng chấp nhận.
Is the inconvertibility of traditions a barrier to social progress?
Liệu sự không thể chuyển đổi của truyền thống có phải là rào cản cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Tính không thể chuyển đổi (inconvertibility) là khả năng hoặc điều kiện mà một tài sản, tiền tệ, hoặc vật phẩm nhất định không thể được chuyển đổi thành một hình thức khác, thường đề cập đến việc không thể đổi tiền tệ nước này sang tiền tệ nước khác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính để biểu thị tình trạng khi một đồng tiền không thể được quy đổi ra ngoại tệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, cách viết và ý nghĩa.
Từ "inconvertibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "convertibilis", có nghĩa là "có thể chuyển đổi". Tiền tố "in-" diễn tả trạng thái hoặc tính chất phủ định, tạo ra nghĩa rằng điều gì đó không thể hoặc không thể chuyển đổi. Trong ngữ cảnh kinh tế, "inconvertibility" thường được dùng để chỉ tình trạng một loại tiền tệ không thể chuyển đổi thành một loại tiền tệ khác. Sự kết hợp này phản ánh nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ trong các lĩnh vực tài chính và thương mại.
Từ "inconvertibility" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài thi nghe hoặc đọc nhưng với tần suất thấp do thuộc về lĩnh vực tài chính và kinh tế. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ tình trạng không thể chuyển đổi một loại tiền tệ sang loại khác. Trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hệ thống tiền tệ và chính sách tài chính, phản ánh sự ổn định hoặc rủi ro trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp