Bản dịch của từ Incapability trong tiếng Việt
Incapability

Incapability (Noun)
The incapability of some people limits their job opportunities.
Sự không có khả năng của một số người hạn chế cơ hội việc làm.
Her incapability to communicate effectively affects her social life.
Sự không có khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Is incapability a common issue in social interactions?
Liệu sự không có khả năng có phải là vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "incapability" chỉ khả năng thiếu hụt hoặc không đủ khả năng để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Khái niệm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, tâm lý hoặc xã hội, để mô tả tình trạng không thể thực hiện hoặc hoàn thành các hoạt động bình thường. "Incapability" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "incapacity" thường được sử dụng hơn trong các bối cảnh pháp lý.
Từ "incapability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "incapacitas", trong đó "in-" biểu thị sự phủ định và "capax" có nghĩa là khả năng. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không đủ năng lực hoặc sức mạnh để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Đến nay, "incapability" được sử dụng để chỉ những thiếu sót hoặc giới hạn trong khả năng thực hiện, nhấn mạnh sự bất lực trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "incapability" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường ưu tiên các từ ngữ đơn giản và phổ biến hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội hoặc tâm lý học, nhằm diễn đạt sự thiếu khả năng hoặc năng lực. Ngoài ra, “incapability” thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, mô tả tình trạng thiếu hụt năng lực trong môi trường làm việc hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp