Bản dịch của từ Incapability trong tiếng Việt

Incapability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incapability (Noun)

ɨnkəpˈæbələti
ɨnkəpˈæbələti
01

Thiếu khả năng hoặc năng lực.

Lack of ability or capacity.

Ví dụ

The incapability of some people limits their job opportunities.

Sự không có khả năng của một số người hạn chế cơ hội việc làm.

Her incapability to communicate effectively affects her social life.

Sự không có khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Is incapability a common issue in social interactions?

Liệu sự không có khả năng có phải là vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incapability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incapability

Không có idiom phù hợp