Bản dịch của từ Increate trong tiếng Việt
Increate
Adjective
Increate (Adjective)
ˌɪnkɹiˈeit
ˌɪnkɹiˈeit
01
Chưa được tạo.
Not yet created.
Ví dụ
The increate project aims to support underprivileged communities.
Dự án chưa được tạo ra nhằm hỗ trợ cộng đồng nghèo.
She shared her increate idea for a charity fundraiser.
Cô ấy chia sẻ ý tưởng chưa được tạo ra về một chương trình gây quỹ từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Increate
Không có idiom phù hợp