Bản dịch của từ Increate trong tiếng Việt
Increate

Increate (Adjective)
Chưa được tạo.
Not yet created.
The increate project aims to support underprivileged communities.
Dự án chưa được tạo ra nhằm hỗ trợ cộng đồng nghèo.
She shared her increate idea for a charity fundraiser.
Cô ấy chia sẻ ý tưởng chưa được tạo ra về một chương trình gây quỹ từ thiện.
The increate plan for the event is still in its early stages.
Kế hoạch chưa được tạo ra cho sự kiện vẫn đang ở giai đoạn đầu.
Từ "increate" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latinh, nghĩa là "không được tạo ra" hay "không có khởi nguyên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc thần học để chỉ những thực thể vĩnh cửu, không bị biến đổi hoặc không có thời gian bắt đầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "increate" ít được sử dụng và không có phiên bản khác giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "increate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "increatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "creatus" là quá khứ phân từ của "creare", nghĩa là "tạo ra". Từ này được sử dụng để chỉ những điều không được tạo ra hay không có nguồn gốc. Kể từ thế kỷ 17, nghĩa của từ đã được sử dụng trong triết học, đặc biệt liên quan đến những khái niệm về sự tồn tại và bản chất của Thiên Chúa. Sự kết nối ngữ nghĩa giữa nguồn gốc và việc sử dụng hiện tại thể hiện trong khái niệm không sinh ra, phản ánh sự viên mãn vốn có.
Thuật ngữ "increate" là một từ ít gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do bản chất chuyên ngành và tính trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "increate" được sử dụng chủ yếu trong triết học và thần học để mô tả các đặc tính vĩnh hằng hoặc không do con người tạo ra. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến triết học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh giáo dục phổ thông.