Bản dịch của từ Indefinable trong tiếng Việt

Indefinable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefinable (Adjective)

ɪndɪfˈaɪnəbl
ɪndɪfˈaɪnəbl
01

Không thể định nghĩa hoặc mô tả chính xác.

Not able to be defined or described exactly.

Ví dụ

The impact of social media on mental health is indefinable.

Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần không thể xác định được.

Some aspects of human behavior remain indefinable by scientific research.

Một số khía cạnh của hành vi con người vẫn không thể xác định bởi nghiên cứu khoa học.

Is the concept of 'social status' truly indefinable in modern society?

Khái niệm 'địa vị xã hội' có thực sự không thể xác định trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indefinable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indefinable

Không có idiom phù hợp