Bản dịch của từ Indefinitely long period trong tiếng Việt

Indefinitely long period

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefinitely long period (Phrase)

01

Trong một khoảng thời gian không giới hạn hoặc không giới hạn.

For an unlimited or unbounded period of time.

Ví dụ

Many people struggle with unemployment for an indefinitely long period.

Nhiều người gặp khó khăn với tình trạng thất nghiệp trong thời gian dài vô hạn.

The government does not support individuals indefinitely long period.

Chính phủ không hỗ trợ cá nhân trong thời gian dài vô hạn.

Can someone live without work for an indefinitely long period?

Liệu ai đó có thể sống mà không làm việc trong thời gian dài vô hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indefinitely long period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indefinitely long period

Không có idiom phù hợp