Bản dịch của từ Indefinitely long period trong tiếng Việt
Indefinitely long period

Indefinitely long period (Phrase)
Trong một khoảng thời gian không giới hạn hoặc không giới hạn.
For an unlimited or unbounded period of time.
Many people struggle with unemployment for an indefinitely long period.
Nhiều người gặp khó khăn với tình trạng thất nghiệp trong thời gian dài vô hạn.
The government does not support individuals indefinitely long period.
Chính phủ không hỗ trợ cá nhân trong thời gian dài vô hạn.
Can someone live without work for an indefinitely long period?
Liệu ai đó có thể sống mà không làm việc trong thời gian dài vô hạn không?
Cụm từ "indefinitely long period" ám chỉ một khoảng thời gian không được xác định rõ ràng, thường gây khó khăn trong việc dự đoán thời gian kết thúc hoặc sự thay đổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh diễn đạt, thuật ngữ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý hoặc khoa học để mô tả thời gian không hạn chế, và thường gợi nên sự bất ổn hoặc không chắc chắn.
Từ "indefinitely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indefinitus", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "definitus" có nghĩa là "xác định". Lịch sử từ này phản ánh tính không xác định và kéo dài của thời gian, liên quan đến những khoảng thời gian không bị giới hạn. Ngày nay, "indefinitely" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định rõ, tạo thành một mối liên hệ trực tiếp với bản chất của từ gốc.
Cụm từ "indefinitely long period" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thời gian, kế hoạch hoặc dự đoán tương lai. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, cụm từ thường được sử dụng để mô tả các khoảng thời gian không xác định trong các lĩnh vực như quản lý dự án, lịch sử và khoa học xã hội, nhấn mạnh tính chất không cụ thể và kéo dài của thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp