Bản dịch của từ Indestructible trong tiếng Việt

Indestructible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indestructible (Adjective)

ɪndəstɹˈʌktɪbl
ɪndɪstɹˈʌktəbl
01

Không thể bị phá hủy.

Not able to be destroyed.

Ví dụ

The bond between the two friends was indestructible.

Mối quan hệ giữa hai người bạn là không thể phá hủy.

Their indestructible teamwork led to great success in the project.

Sự hợp tác không thể phá hủy của họ dẫn đến thành công lớn trong dự án.

The community showed indestructible resilience in the face of adversity.

Cộng đồng thể hiện sự kiên cường không thể phá hủy trước khó khăn.

Dạng tính từ của Indestructible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indestructible

Không thể phá hủy

-

-

Kết hợp từ của Indestructible (Adjective)

CollocationVí dụ

Practically indestructible

Hầu như không thể phá hủy được

The new social media platform is practically indestructible.

Nền tảng truyền thông xã hội mới này gần như không thể phá hủy.

Almost indestructible

Gần như không thể phá hủy

The new social media platform is almost indestructible.

Nền tảng truyền thông xã hội mới gần như không thể phá hủy.

Nearly indestructible

Gần như bất khả tận phá

The new social media app is nearly indestructible.

Ứng dụng mạng xã hội mới gần như không thể phá hủy.

Seemingly indestructible

Dường như không thể phá hủy

Her seemingly indestructible confidence impressed the audience.

Sự tự tin seemingly indestructible của cô ấy ấn tượng với khán giả.

Virtually indestructible

Hầu như không thể phá hủy

Her virtually indestructible determination led to success.

Sự quyết tâm gần như không thể phá hủy của cô ấy dẫn đến thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indestructible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indestructible

Không có idiom phù hợp