Bản dịch của từ Indestructible trong tiếng Việt
Indestructible
Indestructible (Adjective)
Không thể bị phá hủy.
Not able to be destroyed.
The bond between the two friends was indestructible.
Mối quan hệ giữa hai người bạn là không thể phá hủy.
Their indestructible teamwork led to great success in the project.
Sự hợp tác không thể phá hủy của họ dẫn đến thành công lớn trong dự án.
The community showed indestructible resilience in the face of adversity.
Cộng đồng thể hiện sự kiên cường không thể phá hủy trước khó khăn.
Dạng tính từ của Indestructible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indestructible Không thể phá hủy | - | - |
Kết hợp từ của Indestructible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practically indestructible Hầu như không thể phá hủy được | The new social media platform is practically indestructible. Nền tảng truyền thông xã hội mới này gần như không thể phá hủy. |
Almost indestructible Gần như không thể phá hủy | The new social media platform is almost indestructible. Nền tảng truyền thông xã hội mới gần như không thể phá hủy. |
Nearly indestructible Gần như bất khả tận phá | The new social media app is nearly indestructible. Ứng dụng mạng xã hội mới gần như không thể phá hủy. |
Seemingly indestructible Dường như không thể phá hủy | Her seemingly indestructible confidence impressed the audience. Sự tự tin seemingly indestructible của cô ấy ấn tượng với khán giả. |
Virtually indestructible Hầu như không thể phá hủy | Her virtually indestructible determination led to success. Sự quyết tâm gần như không thể phá hủy của cô ấy dẫn đến thành công. |
Họ từ
Từ "indestructible" là một tính từ mô tả đặc tính của vật thể hoặc khái niệm không thể bị phá hủy hoặc có khả năng chịu đựng được sự tấn công hay tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cách phát âm và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. "Indestructible" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật liệu học và văn học, nhấn mạnh sự bền bỉ và bền vững.
Từ "indestructible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "in-" (không) và động từ "destruere" (phá hủy). "Destruere" xuất phát từ "de-" (xuống) và "struere" (xây dựng). Lịch sử từ này phản ánh khả năng không bị phá hủy hoặc không thể bị tiêu diệt, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, chỉ những vật thể hoặc phẩm chất bền bỉ, không thể bị hư hại hay bị xóa bỏ trong mọi hoàn cảnh.
Từ "indestructible" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, cũng như ít thấy trong phần Nói và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả các vật liệu bền bỉ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc thảo luận về những ý tưởng hoặc tinh thần vững chắc không thể bị đánh bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp