Bản dịch của từ Indexes trong tiếng Việt
Indexes
Noun [U/C]
Indexes (Noun)
ˈɪndɛksɪz
ˈɪndɛksɪz
01
Số nhiều của chỉ mục.
Plural of index.
Ví dụ
Many social indexes measure happiness across different countries each year.
Nhiều chỉ số xã hội đo lường hạnh phúc ở các quốc gia mỗi năm.
Social indexes do not always reflect the true quality of life.
Các chỉ số xã hội không luôn phản ánh đúng chất lượng cuộc sống.
What social indexes are used to compare well-being globally?
Các chỉ số xã hội nào được sử dụng để so sánh hạnh phúc toàn cầu?
Dạng danh từ của Indexes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Index | Indexes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indexes
Không có idiom phù hợp