Bản dịch của từ Indexes trong tiếng Việt
Indexes

Indexes (Noun)
Số nhiều của chỉ mục.
Plural of index.
Many social indexes measure happiness across different countries each year.
Nhiều chỉ số xã hội đo lường hạnh phúc ở các quốc gia mỗi năm.
Social indexes do not always reflect the true quality of life.
Các chỉ số xã hội không luôn phản ánh đúng chất lượng cuộc sống.
What social indexes are used to compare well-being globally?
Các chỉ số xã hội nào được sử dụng để so sánh hạnh phúc toàn cầu?
Dạng danh từ của Indexes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Index | Indexes |
Họ từ
Từ “indexes” là danh từ số nhiều của “index”, thường được sử dụng để chỉ danh sách có tổ chức hoặc bảng biểu ghi chép thông tin, thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc sách. Trong tiếng Anh Mỹ, “indexes” được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng “indices” để chỉ các bảng hoặc danh mục thống kê. Tuy nhiên, cả hai từ đều có thể mang nghĩa tương tự khi nhắc đến những bảng biểu trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "indexes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "index", có nghĩa là "người chỉ ra", "chỉ số". Từ này được hình thành từ động từ "indicare", có nghĩa là "cho biết" hoặc "chỉ định". Trong lịch sử, "index" được sử dụng để chỉ một danh mục hoặc bảng liệt kê giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin. Ngày nay, "indexes" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thư viện, công nghệ thông tin và nghiên cứu, khẳng định vai trò quan trọng trong việc tổ chức và truy cập dữ liệu.
Từ "indexes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà hiểu biết về thông tin số liệu, bảng biểu và thống kê là cần thiết. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dữ liệu hoặc phân tích. Ngoài ra, "indexes" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, khoa học và nghiên cứu, nơi việc theo dõi và đánh giá thông tin qua các chỉ số là rất quan trọng.