Bản dịch của từ Indigenous population trong tiếng Việt
Indigenous population

Indigenous population (Noun)
The indigenous population of America has a rich cultural heritage.
Dân số bản địa của Mỹ có di sản văn hóa phong phú.
The indigenous population does not receive enough support from the government.
Dân số bản địa không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Is the indigenous population involved in local decision-making processes?
Dân số bản địa có tham gia vào các quy trình ra quyết định địa phương không?
Nhóm người duy trì các phong tục tập quán và bản sắc văn hóa trong quê hương lịch sử của họ.
A group of people who maintain traditional practices and cultural identity in their historical homeland.
The indigenous population of Vietnam celebrates Tet with traditional customs every year.
Dân số bản địa của Việt Nam tổ chức Tết với phong tục truyền thống hàng năm.
The indigenous population does not always receive adequate support from the government.
Dân số bản địa không luôn nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Is the indigenous population of Canada preserving their languages and traditions today?
Dân số bản địa của Canada có đang gìn giữ ngôn ngữ và truyền thống không?
The indigenous population of America has a rich cultural heritage.
Dân số bản địa của Mỹ có di sản văn hóa phong phú.
The indigenous population does not always receive fair treatment in society.
Dân số bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Is the indigenous population represented in government decisions?
Dân số bản địa có được đại diện trong các quyết định của chính phủ không?
Khái niệm "indigenous population" chỉ đến các nhóm dân tộc bản địa, có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể và thường gắn liền với các truyền thống, văn hóa và ngôn ngữ độc đáo. Tại Mỹ, thuật ngữ này hay được sử dụng để chỉ các bộ lạc bản địa như người Mỹ bản địa, trong khi ở Anh, các thuật ngữ như "native peoples" cũng được sử dụng, nhưng không bị giới hạn về vị trí địa lý cụ thể. Cách sử dụng của chúng có thể khác nhau trong các lĩnh vực xã hội học, nhân học và nghiên cứu văn hóa.