Bản dịch của từ Indigenous population trong tiếng Việt

Indigenous population

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigenous population (Noun)

ˌɪndˈɪdʒənəs pˌɑpjəlˈeɪʃən
ˌɪndˈɪdʒənəs pˌɑpjəlˈeɪʃən
01

Cư dân bản địa của một khu vực.

The original inhabitants of a region or area.

Ví dụ

The indigenous population of America has a rich cultural heritage.

Dân số bản địa của Mỹ có di sản văn hóa phong phú.

The indigenous population does not receive enough support from the government.

Dân số bản địa không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.

02

Nhóm người duy trì các phong tục tập quán và bản sắc văn hóa trong quê hương lịch sử của họ.

A group of people who maintain traditional practices and cultural identity in their historical homeland.

Ví dụ

The indigenous population of Vietnam celebrates Tet with traditional customs every year.

Dân số bản địa của Việt Nam tổ chức Tết với phong tục truyền thống hàng năm.

The indigenous population does not always receive adequate support from the government.

Dân số bản địa không luôn nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.

03

Hậu duệ của những cư dân nguyên thủy của một nơi.

The descendants of the earliest known inhabitants of a place.

Ví dụ

The indigenous population of America has a rich cultural heritage.

Dân số bản địa của Mỹ có di sản văn hóa phong phú.

The indigenous population does not always receive fair treatment in society.

Dân số bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indigenous population/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.