Bản dịch của từ Indiscipline trong tiếng Việt

Indiscipline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indiscipline (Noun)

ɪndˈɪsəplɪn
ɪndˈɪsəplɪn
01

Thiếu kỷ luật.

Lack of discipline.

Ví dụ

Indiscipline in schools leads to chaos and low academic performance.

Sự không kỷ luật trong trường học dẫn đến hỗn loạn và kết quả học tập kém.

The rise of indiscipline among teenagers concerns parents and educators.

Sự gia tăng sự không kỷ luật giữa thanh thiếu niên làm lo lắng cho phụ huynh và giáo viên.

Addressing indiscipline is crucial for maintaining order in society.

Giải quyết sự không kỷ luật là rất quan trọng để duy trì trật tự trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indiscipline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indiscipline

Không có idiom phù hợp