Bản dịch của từ Indolently trong tiếng Việt

Indolently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indolently (Adverb)

ˈɪndlntli
ˈɪndlntli
01

Một cách thờ ơ.

In an indolent manner.

Ví dụ

Many people indolently ignore social issues affecting their communities.

Nhiều người thờ ơ với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

She does not indolently participate in community service projects.

Cô ấy không tham gia một cách thờ ơ vào các dự án phục vụ cộng đồng.

Do young adults indolently engage in social activism today?

Liệu giới trẻ có tham gia một cách thờ ơ vào hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indolently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indolently

Không có idiom phù hợp