Bản dịch của từ Indurates trong tiếng Việt
Indurates

Indurates (Verb)
Social media indurates our communication skills over time and creates distance.
Mạng xã hội làm cứng kỹ năng giao tiếp của chúng ta theo thời gian.
Social interactions do not indurate feelings; they often enhance emotional connections.
Các tương tác xã hội không làm cứng cảm xúc; chúng thường tăng cường kết nối.
Does social isolation indurate people's ability to empathize with others?
Sự cô lập xã hội có làm cứng khả năng đồng cảm của mọi người không?
Họ từ
"Indurates" là động từ có nghĩa là làm cứng hoặc làm cho dày lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình cứng lại của mô, chẳng hạn như trong viêm hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút trong các lĩnh vực chuyên môn. "Indurates" thường xuất hiện trong văn bản y học hoặc sinh học.
Từ "indurates" xuất phát từ động từ Latin "indurare", có nghĩa là "làm cứng lại" hoặc "cứng lại". Từ này được hình thành từ "in-" (vào trong) và "durare" (cứng lại). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả quá trình làm cứng của mô hoặc cấu trúc. Ngày nay, "indurates" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cứng lại của mô, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và y khoa, ghi nhận những thay đổi về tính chất của mô trong các bệnh lý khác nhau.
Từ "indurates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh y học chuyên sâu của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ sự cứng lại của mô do sự viêm nhiễm hoặc các nguyên nhân khác. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về bệnh lý, các triệu chứng lâm sàng, hoặc trong nghiên cứu liên quan đến tổn thương mô.