Bản dịch của từ Indurates trong tiếng Việt

Indurates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indurates (Verb)

ˈɪndɚˌeɪts
ˈɪndɚˌeɪts
01

Làm cứng hoặc củng cố.

Harden or solidify.

Ví dụ

Social media indurates our communication skills over time and creates distance.

Mạng xã hội làm cứng kỹ năng giao tiếp của chúng ta theo thời gian.

Social interactions do not indurate feelings; they often enhance emotional connections.

Các tương tác xã hội không làm cứng cảm xúc; chúng thường tăng cường kết nối.

Does social isolation indurate people's ability to empathize with others?

Sự cô lập xã hội có làm cứng khả năng đồng cảm của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indurates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indurates

Không có idiom phù hợp