Bản dịch của từ Indurate trong tiếng Việt
Indurate

Indurate(Verb)
Làm cứng lại.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indurate" xuất phát từ tiếng Latinh "indurare", có nghĩa là làm cho cứng lại hoặc trở nên khô cứng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cứng lại của vật chất, như trong y học, khi nói về tình trạng sỏi thận hay sự hình thành mô xơ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indurate" có nghĩa và cách viết tương tự, tuy nhiên, giọng đọc có thể khác biệt tùy thuộc vào khu vực nói. Sự sử dụng từ này hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc chuyên ngành.
Từ “indurate” có nguồn gốc từ tiếng Latin “indurare”, nghĩa là "làm cứng" hoặc "cứng lại". Chữ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "durare" có nghĩa là "cứng lại". Trong văn cảnh hiện tại, “indurate” thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, như sự chai lỳ hoặc không dễ bị tác động, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại qua quá trình làm cho một cái gì đó trở nên cứng nhắc hoặc không dễ thay đổi.
Từ "indurate" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ thông khác. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình làm cứng hoặc củng cố, thường liên quan đến vật liệu hoặc cơ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình y học, địa chất, hoặc trong các phân tích xã hội về sự gia tăng tính không linh hoạt của quan điểm hoặc hành vi.
Họ từ
Từ "indurate" xuất phát từ tiếng Latinh "indurare", có nghĩa là làm cho cứng lại hoặc trở nên khô cứng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cứng lại của vật chất, như trong y học, khi nói về tình trạng sỏi thận hay sự hình thành mô xơ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indurate" có nghĩa và cách viết tương tự, tuy nhiên, giọng đọc có thể khác biệt tùy thuộc vào khu vực nói. Sự sử dụng từ này hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc chuyên ngành.
Từ “indurate” có nguồn gốc từ tiếng Latin “indurare”, nghĩa là "làm cứng" hoặc "cứng lại". Chữ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "durare" có nghĩa là "cứng lại". Trong văn cảnh hiện tại, “indurate” thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, như sự chai lỳ hoặc không dễ bị tác động, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại qua quá trình làm cho một cái gì đó trở nên cứng nhắc hoặc không dễ thay đổi.
Từ "indurate" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ thông khác. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình làm cứng hoặc củng cố, thường liên quan đến vật liệu hoặc cơ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình y học, địa chất, hoặc trong các phân tích xã hội về sự gia tăng tính không linh hoạt của quan điểm hoặc hành vi.
