Bản dịch của từ Industrious trong tiếng Việt
Industrious

Industrious (Adjective)
Siêng năng và chăm chỉ.
Diligent and hard-working.
The industrious volunteers cleaned up the park every weekend.
Những tình nguyện viên chăm chỉ đã dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần.
She is known for her industrious nature in the community.
Cô ấy nổi tiếng với tính chăm chỉ trong cộng đồng.
The industrious students organized a charity event for the homeless.
Những học sinh chăm chỉ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "industrious" mang nghĩa chăm chỉ, cần cù trong công việc và học tập. Tính từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có tinh thần làm việc tích cực và ý thức trách nhiệm cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh, thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc mô tả người lao động.
Từ "industrious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "industris", có nghĩa là "chăm chỉ" hay "nỗ lực". Cụm từ này lại xuất phát từ động từ "industriare", mang ý nghĩa "hành động tích cực". Trong tiếng Anh, từ "industrious" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 15 và gắn liền với thái độ lao động chăm chỉ, có trách nhiệm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự siêng năng và nỗ lực không ngừng trong công việc, trở thành một phẩm chất đáng quý trong xã hội.
Từ "industrious" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi người thí sinh có thể miêu tả phẩm chất cá nhân hoặc hành vi lao động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục, kinh tế và nghiên cứu xã hội, nhằm diễn đạt sự chăm chỉ và nỗ lực trong công việc. Sự sử dụng phổ biến ở những ngữ cảnh này cho thấy tầm quan trọng của tính kiên trì và sự cống hiến trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



