Bản dịch của từ Ineffectuality trong tiếng Việt
Ineffectuality
Ineffectuality (Noun)
Thiếu hiệu quả; sự không hiệu quả.
Lack of effectiveness ineffectiveness.
The ineffectuality of the program led to its early termination last year.
Sự không hiệu quả của chương trình đã dẫn đến việc kết thúc sớm năm ngoái.
Many believe the ineffectuality of policies harms social progress.
Nhiều người tin rằng sự không hiệu quả của chính sách gây hại cho tiến bộ xã hội.
Is the ineffectuality of these efforts recognized by the community leaders?
Liệu sự không hiệu quả của những nỗ lực này có được các lãnh đạo cộng đồng công nhận không?
Họ từ
Ineffectuality là danh từ chỉ tính chất không mang lại hiệu quả, không có khả năng đạt được kết quả mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán những hành động, chính sách hay quyết định không đạt được mục tiêu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "ineffectuality" với cùng nghĩa và cách phát âm tương tự. Hơn nữa, "ineffectuality" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, chính trị và quản lý để đề cập đến những nỗ lực không thành công.
Từ "ineffectuality" bắt nguồn từ tiền tố "in-", có nguồn gốc Latinh nghĩa là "không", kết hợp với "effectual", bắt nguồn từ tiếng Latinh "effectualis", có nghĩa là "đem lại kết quả". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa thiếu khả năng hoặc tác động trong việc đạt được mục tiêu. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự không hiệu quả trong hành động hoặc kết quả, làm nổi bật tính chất không thành công của một phương pháp hay nỗ lực nào đó.
Từ "ineffectuality" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, chính trị hoặc phản biện xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hiệu quả của một hành động hoặc chính sách, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và nghiên cứu khoa học. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phân tích và đánh giá các giải pháp hoặc chiến lược được đề xuất trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp