Bản dịch của từ Ineffectuality trong tiếng Việt

Ineffectuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineffectuality (Noun)

01

Thiếu hiệu quả; sự không hiệu quả.

Lack of effectiveness ineffectiveness.

Ví dụ

The ineffectuality of the program led to its early termination last year.

Sự không hiệu quả của chương trình đã dẫn đến việc kết thúc sớm năm ngoái.

Many believe the ineffectuality of policies harms social progress.

Nhiều người tin rằng sự không hiệu quả của chính sách gây hại cho tiến bộ xã hội.

Is the ineffectuality of these efforts recognized by the community leaders?

Liệu sự không hiệu quả của những nỗ lực này có được các lãnh đạo cộng đồng công nhận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ineffectuality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ineffectuality

Không có idiom phù hợp