Bản dịch của từ Ineradicable trong tiếng Việt
Ineradicable

Ineradicable (Adjective)
Không thể bị phá hủy hoặc loại bỏ.
Unable to be destroyed or removed.
Racism is an ineradicable issue in many societies today.
Nạn phân biệt chủng tộc là một vấn đề không thể xóa bỏ trong nhiều xã hội ngày nay.
Poverty is not an ineradicable problem; solutions exist.
Nghèo đói không phải là một vấn đề không thể xóa bỏ; có giải pháp.
Is climate change an ineradicable challenge for future generations?
Biến đổi khí hậu có phải là một thách thức không thể xóa bỏ cho thế hệ tương lai không?
Từ "ineradicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ineradicabilis", có nghĩa là không thể loại bỏ hoặc tiêu diệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ mà không thể xoá bỏ hoàn toàn, như thói quen xấu hoặc căn bệnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ineradicable" được sử dụng với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết. Từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "ineradicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "in-" nghĩa là "không" và "eradicabilis", từ "eradicare" có nghĩa là "nhổ". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ trạng thái không thể hoặc khó bị loại bỏ. Hiện tại, "ineradicable" được sử dụng để mô tả những điều không thể xóa bỏ hoặc kháng cự lại sự thay đổi, phản ánh tính bền vững của bản chất hoặc ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ "ineradicable" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề sâu sắc, khó giải quyết như định kiến xã hội hoặc bệnh tâm lý. Nó thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và diễn văn triết học để miêu tả những khía cạnh không thể loại bỏ hay thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp