Bản dịch của từ Ineradicable trong tiếng Việt

Ineradicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineradicable (Adjective)

ɪnɪɹˈædəkəbl
ɪnɪɹˈædəkəbl
01

Không thể bị phá hủy hoặc loại bỏ.

Unable to be destroyed or removed.

Ví dụ

Racism is an ineradicable issue in many societies today.

Nạn phân biệt chủng tộc là một vấn đề không thể xóa bỏ trong nhiều xã hội ngày nay.

Poverty is not an ineradicable problem; solutions exist.

Nghèo đói không phải là một vấn đề không thể xóa bỏ; có giải pháp.

Is climate change an ineradicable challenge for future generations?

Biến đổi khí hậu có phải là một thách thức không thể xóa bỏ cho thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ineradicable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ineradicable

Không có idiom phù hợp