Bản dịch của từ Inescapable trong tiếng Việt
Inescapable
Inescapable (Adjective)
Không thể tránh né hay từ chối.
Unable to be avoided or denied.
Poverty is an inescapable issue in many urban areas like Detroit.
Nghèo đói là một vấn đề không thể tránh khỏi ở nhiều khu vực đô thị như Detroit.
Racism is not an inescapable part of our society today.
Phân biệt chủng tộc không phải là một phần không thể tránh khỏi của xã hội chúng ta hôm nay.
Is climate change an inescapable challenge for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một thách thức không thể tránh khỏi cho các thế hệ tương lai không?
Dạng tính từ của Inescapable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inescapable Không thể thoát | More inescapable Không thể tránh được hơn | Most inescapable Không thể tránh được nhất |
Họ từ
Từ "inescapable" có nghĩa là không thể tránh khỏi, chỉ những điều hiển nhiên hoặc không thể loại bỏ trong cuộc sống hoặc tình huống. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inescapable" thường mang một ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng người nói cảm thấy bị áp lực bởi điều gì đó không thể thay đổi.
Từ "inescapable" xuất phát từ tiền tố "in-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ gốc "escapabilis" có nguồn gốc từ động từ "escapare", mang nghĩa là "tránh thoát". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những điều không thể tránh khỏi, phản ánh sự không thể lẩn trốn khỏi thực tế hoặc tính chất nào đó. Ngày nay, "inescapable" thường được sử dụng để mô tả những mối quan hệ, thực trạng hoặc cảm xúc mà con người không thể thoát ra được.
Từ "inescapable" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần mô tả các thực tế và tình huống khó tránh khỏi. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài luận về tác động của biến đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội. Sự phổ biến của nó phản ánh ý nghĩa mạnh mẽ, nhấn mạnh tính không thể tránh khỏi của một tình huống hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp