Bản dịch của từ Inescapable trong tiếng Việt

Inescapable

Adjective

Inescapable (Adjective)

ɪnɛskˈeɪpəbl
ɪnɪskˈeɪpəbl
01

Không thể tránh né hay từ chối.

Unable to be avoided or denied

Ví dụ

Poverty is an inescapable issue in many urban areas like Detroit.

Nghèo đói là một vấn đề không thể tránh khỏi ở nhiều khu vực đô thị như Detroit.

Racism is not an inescapable part of our society today.

Phân biệt chủng tộc không phải là một phần không thể tránh khỏi của xã hội chúng ta hôm nay.

Is climate change an inescapable challenge for future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một thách thức không thể tránh khỏi cho các thế hệ tương lai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inescapable

Không có idiom phù hợp