Bản dịch của từ Inexpensiveness trong tiếng Việt
Inexpensiveness

Inexpensiveness (Noun)
Chất lượng của sự rẻ tiền.
The quality of being inexpensive.
The inexpensiveness of public transport helps many people in the city.
Sự không đắt đỏ của giao thông công cộng giúp nhiều người trong thành phố.
The inexpensiveness of healthy food is often misunderstood by consumers.
Sự không đắt đỏ của thực phẩm lành mạnh thường bị người tiêu dùng hiểu lầm.
Is the inexpensiveness of housing a problem in urban areas?
Sự không đắt đỏ của nhà ở có phải là vấn đề ở khu đô thị không?
Dạng danh từ của Inexpensiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inexpensiveness | - |
Họ từ
Tính từ "inexpensiveness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một vật, dịch vụ khi có chi phí thấp, dễ tiếp cận về mặt tài chính. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chi phí và giá trị. "Inexpensive" là phiên bản phổ biến hơn và thường được sử dụng hơn "inexpensiveness". Cả hai được chấp nhận trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng "inexpensiveness" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inexpensiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "in-" nghĩa là "không" và "expensivus" từ "expendere", có nghĩa là "tiêu tốn". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về giá trị và chi phí. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc "expensiveness" tạo ra một từ để chỉ tính chất không tốn kém. Ngày nay, "inexpensiveness" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế và thương mại để mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ có giá cả hợp lý, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Từ "inexpensiveness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến kinh tế hoặc tiêu dùng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá cả, chất lượng sản phẩm, và sự hợp lý về tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm đánh giá sản phẩm, so sánh giá cả trong mua sắm, hoặc khi thuyết phục về ưu điểm của một lựa chọn kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp