Bản dịch của từ Inexpugnable trong tiếng Việt

Inexpugnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexpugnable (Adjective)

ɪnɪkspˈʌgnəbl
ɪnɪkspˈʌgnəbl
01

Bất khả xâm phạm.

Impregnable.

Ví dụ

The community center was an inexpugnable refuge during the storm.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn bất khả xâm phạm trong bão.

The city is not an inexpugnable fortress against social issues.

Thành phố không phải là một pháo đài bất khả xâm phạm trước các vấn đề xã hội.

Is the school an inexpugnable place for students to feel safe?

Trường học có phải là nơi bất khả xâm phạm để học sinh cảm thấy an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexpugnable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexpugnable

Không có idiom phù hợp