Bản dịch của từ Inexpugnable trong tiếng Việt
Inexpugnable

Inexpugnable (Adjective)
Bất khả xâm phạm.
The community center was an inexpugnable refuge during the storm.
Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn bất khả xâm phạm trong bão.
The city is not an inexpugnable fortress against social issues.
Thành phố không phải là một pháo đài bất khả xâm phạm trước các vấn đề xã hội.
Is the school an inexpugnable place for students to feel safe?
Trường học có phải là nơi bất khả xâm phạm để học sinh cảm thấy an toàn không?
Từ "inexpugnable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không thể bị chiếm đoạt" hoặc "bất khả xâm phạm". Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả các pháo đài, lý thuyết hoặc lập luận mà không thể bị bác bỏ hoặc tấn công. Trong tiếng Anh, từ "inexpugnable" được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng của nó có thể hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn phong hàn lâm hoặc văn chương.
Từ "inexpugnable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inexpugnabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "expugnare" có nghĩa là "chiếm lĩnh" hoặc "xâm chiếm". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ những pháo đài hay vị trí không thể bị chiếm được hay xâm lấn. Ngày nay, "inexpugnable" được sử dụng để diễn tả những lập luận, niềm tin hay lý thuyết kiên định và không thể bị bác bỏ, thể hiện tính bền vững và sức mạnh trong các luận điểm.
Từ "inexpugnable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc văn chương, mang nghĩa là không thể bị chinh phục hay không thể bị đánh bại. Thông thường, "inexpugnable" được dùng để mô tả các lý thuyết, lập luận hay pháo đài trong các tình huống chiến lược, thể hiện tính kiên vững và không thể lay chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp