Bản dịch của từ Impregnable trong tiếng Việt
Impregnable

Impregnable (Adjective)
The community center is an impregnable place for our youth programs.
Trung tâm cộng đồng là một nơi không thể bị xâm phạm cho các chương trình thanh niên.
The new social policy is not impregnable to public criticism.
Chính sách xã hội mới không thể không bị chỉ trích từ công chúng.
Is the neighborhood truly impregnable against social issues like crime?
Khu phố có thực sự không thể bị xâm phạm trước các vấn đề xã hội như tội phạm không?
Dạng tính từ của Impregnable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impregnable Không thể xâm nhập | More impregnable Bất khả xâm phạm hơn | Most impregnable Bất khả xâm phạm nhất |
Họ từ
Từ "impregnable" có nghĩa là không thể bị chiếm đoạt, tấn công hay phá hủy, thường được sử dụng để mô tả một pháo đài hoặc hệ thống phòng thủ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng "impregnable" với cùng cách phát âm /ɪmˈprɛɡ.nə.bəl/. Sự tương đồng này thể hiện tính chất bền vững và khả năng chống lại sự đe dọa, qua đó nhấn mạnh sức mạnh và độ kiên cố của đối tượng được đề cập.
Từ "impregnable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impregnabilis", được cấu thành từ "in-" có nghĩa là "không" và "pregnare" có nghĩa là "tiến vào" hoặc "thâu nhận". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, nhằm chỉ về những nơi hoặc cấu trúc không thể bị phá hủy hay chinh phục. Ngày nay, "impregnable" thường được sử dụng để mô tả những thành trì, lý thuyết hoặc ý tưởng không thể bị lung lay, phản ánh đáng kể tính chất vững chắc và không thể xâm phạm của đối tượng.
Từ "impregnable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Nói, nơi trọng tâm thường là từ vựng cơ bản hơn. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả thành trì hoặc hệ thống an ninh, thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc cấu trúc không thể bị xâm phạm. Ngoài ra, "impregnable" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc bảo mật để nhấn mạnh tính kiên cố và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp