Bản dịch của từ Impregnable trong tiếng Việt

Impregnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impregnable (Adjective)

ɪmpɹˈɛgnəbl
ɪmpɹˈɛgnəbl
01

(của một vị trí kiên cố) không thể bị chiếm hoặc đột nhập.

Of a fortified position unable to be captured or broken into.

Ví dụ

The community center is an impregnable place for our youth programs.

Trung tâm cộng đồng là một nơi không thể bị xâm phạm cho các chương trình thanh niên.

The new social policy is not impregnable to public criticism.

Chính sách xã hội mới không thể không bị chỉ trích từ công chúng.

Is the neighborhood truly impregnable against social issues like crime?

Khu phố có thực sự không thể bị xâm phạm trước các vấn đề xã hội như tội phạm không?

Dạng tính từ của Impregnable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impregnable

Không thể xâm nhập

More impregnable

Bất khả xâm phạm hơn

Most impregnable

Bất khả xâm phạm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impregnable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impregnable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.