Bản dịch của từ Inexpungeable trong tiếng Việt
Inexpungeable
Inexpungeable (Adjective)
Không thể được gỡ bỏ hoặc xóa.
That cannot be removed or erased.
The memories of 9/11 are inexpungeable in American history.
Những kỷ niệm về 9/11 là điều không thể xóa nhòa trong lịch sử Mỹ.
These social injustices are not inexpungeable; we can change them.
Những bất công xã hội này không phải là điều không thể xóa nhòa; chúng ta có thể thay đổi chúng.
Are the impacts of climate change really inexpungeable in our society?
Các tác động của biến đổi khí hậu có thực sự là điều không thể xóa nhòa trong xã hội chúng ta không?
Tính từ "inexpungeable" có nghĩa là không thể bị xóa bỏ, loại bỏ hay tiêu hủy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, mô tả các chứng cứ hoặc hồ sơ không thể bị gạch bỏ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc tài liệu pháp lý.
Từ "inexpungeable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "expungere", có nghĩa là "xóa bỏ". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các khái niệm pháp lý và tâm lý học, nhằm diễn tả điều gì đó không thể bị xóa bỏ hoặc gạch bỏ. Sự kết hợp này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến những kỷ niệm, cảm xúc hoặc dữ liệu không thể loại bỏ khỏi tâm trí hoặc hồ sơ.
Từ "inexpungeable" ít gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu thường được ưu tiên. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "inexpungeable" thường được sử dụng để mô tả những điều không thể bị xóa bỏ, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về tội ác, ký ức hoặc tác động lâu dài của sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp