Bản dịch của từ Inextinguishable trong tiếng Việt
Inextinguishable
Inextinguishable (Adjective)
Không thể bị dập tắt hoặc dập tắt.
Unable to be extinguished or quenched.
Her inextinguishable passion for social justice inspires many young activists.
Niềm đam mê không thể dập tắt của cô ấy về công lý xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
Their inextinguishable hope for change does not fade away easily.
Hy vọng không thể dập tắt của họ về sự thay đổi không dễ phai nhạt.
Is his inextinguishable drive for equality evident in his speeches?
Liệu động lực không thể dập tắt của anh ấy về bình đẳng có rõ ràng trong các bài phát biểu không?
Tính từ "inextinguishable" có nghĩa là không thể dập tắt hoặc không thể tiêu diệt, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó bền bỉ, kiên cường hoặc tồn tại mãi mãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, nó thường xuất hiện để diễn tả ngọn lửa hay cảm xúc mạnh mẽ, điều này đặt ra các liên hệ về sức mạnh tinh thần trong các tác phẩm văn học.
Từ "inextinguishable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "in-" có nghĩa là "không", và "exstinguere" có nghĩa là "dập tắt". Từ này được hình thành từ thế kỷ 15 và đã được sử dụng để chỉ những điều không thể bị chấm dứt hoặc xóa bỏ. Nghĩa hiện tại của nó, chỉ trạng thái không thể bị tiêu diệt hoặc không thể ngừng lại, phản ánh rõ rệt ý nghĩa nguyên thủy của việc không thể tắt lửa hay ánh sáng.
Từ "inextinguishable" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, với ngữ cảnh liên quan đến khái niệm tình cảm hoặc sự quyết tâm không thể tắt. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc mạnh mẽ, như tình yêu hay tham vọng, mà không bao giờ phai nhạt. Sự thường xuyên của từ này trong văn phong học thuật và văn chương minh họa cho sức mạnh và tính bền bỉ của những trải nghiệm nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp