Bản dịch của từ Infirmary trong tiếng Việt
Infirmary

Infirmary (Noun)
Bệnh viện.
A hospital.
The infirmary is located on the third floor of the school.
Bệ viện nằm ở tầng ba của trường.
There is no infirmary in our neighborhood for emergency medical care.
Không có bệ viện nào ở khu phố của chúng tôi để cấp cứu.
Is the infirmary equipped with the necessary medical supplies?
Bệ viện có được trang bị đầy đủ vật tư y tế cần thiết không?
Dạng danh từ của Infirmary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infirmary | Infirmaries |
Họ từ
"Infirmary" là một danh từ chỉ cơ sở y tế nhỏ, thường có mặt trong các tổ chức giáo dục, nhà tù hoặc quân đội, phục vụ mục đích chăm sóc sức khỏe cho nhân viên hoặc sinh viên. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, từ "infirmary" có thể ít phổ biến hơn so với "clinic" trong bối cảnh y tế. Về cách phát âm, "infirmary" trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh vào âm đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm với âm giữa nhẹ nhàng hơn.
Từ "infirmary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infirmarium", có nghĩa là "nơi chứa bệnh nhân" hoặc "bệnh viện", bắt nguồn từ động từ "infirmare", có nghĩa là "làm yếu"; trong đó "in-" nghĩa là "không" và "firmus" nghĩa là "vững chắc". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ cơ sở chăm sóc sức khỏe cho người bệnh. Ngày nay, "infirmary" vẫn giữ nguyên ý nghĩa là nơi điều trị và chăm sóc cho những người bị bệnh hoặc thương tích.
Từ "infirmary" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và giáo dục. Trong các buổi thảo luận và văn viết, từ này thường được dùng để chỉ nơi chăm sóc y tế trong trường học hoặc cơ sở giáo dục. Ngoài ra, "infirmary" cũng thường gặp trong các tài liệu lịch sử liên quan đến bệnh viện hay cơ sở y tế trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp