Bản dịch của từ Infirmary trong tiếng Việt

Infirmary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infirmary (Noun)

ɪnfˈɝmɚi
ɪnfˈɝɹməɹi
01

Bệnh viện.

A hospital.

Ví dụ

The infirmary is located on the third floor of the school.

Bệ viện nằm ở tầng ba của trường.

There is no infirmary in our neighborhood for emergency medical care.

Không có bệ viện nào ở khu phố của chúng tôi để cấp cứu.

Is the infirmary equipped with the necessary medical supplies?

Bệ viện có được trang bị đầy đủ vật tư y tế cần thiết không?

Dạng danh từ của Infirmary (Noun)

SingularPlural

Infirmary

Infirmaries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infirmary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infirmary

Không có idiom phù hợp